Nội dung bảng báo giá thép cuộn phi 18 thay đổi phụ thuộc vào số lượng mà công trình cần sử dụng, khoảng cách & thời gian vận chuyển, cũng như là biến động của thị trường,.. Qúy vị sẽ nhận báo giá vật tư chính xác khi liên hệ đến công ty Tôn thép Trí Việt chúng tôi: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Thép cuộn phi 18 hiện nay có những tiêu chuẩn nào?
Thep cuon phi 18 xây dựng cần phải được đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam và tiêu chuẩn quốc tế. Một số tiêu chuẩn cơ bản tiêu biểu như sau:
- Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng – Cỡ, thông số, kích thước
- Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2365:1978 về Thép tấm cuộn cán nguội – Cỡ, thông số, kích thước
- Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10354:2014 (ISO 13976:2005) về Thép lá cán nóng dạng cuộn
- Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8994:2011 (ISO 11951:1995) về Thép tấm đen cán nguội dạng cuộn dùng cho sản xuất thép tấm mạ thiếc hoặc thép tấm mạ điện crom/crom oxit
- Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3131 SPHC, SPHD, SPHE; JIS G3132 SPHT1, SPHT2; JIS G3141 SPCC – SD, SPCD, SPCE
Phân loại thép cuộn phi 18
Căn cứ vào thành phần, cũng như là quy trình sản xuất, người ta chia thép cuộn phi 18 làm 4 loại với những đặc điểm sau.
Thép cuộn phi 18 cán nguội
Thép cuộn phi 18 cán nguội là thép cuộn được cán nguội ở nhiệt độ thấp, gần bằng với nhiệt độ phòng.
Đặc điểm | Ứng dụng |
|
|
Thép cuộn phi 18 cán nóng
Thép cuộn phi 18 cán nóng là loại thép cuộn được cán nóng ở nhiệt độ cao, trên 1000 độ C
Đặc điểm | Ứng dụng |
|
|
Thép cuộn phi 18 mạ kẽm
Thép cuộn phi 18 mạ kẽm là loại thép cuộn được mạ thêm lớp kẽm ở phía trên.
Đặc điểm | Ứng dụng |
|
|
Thép cuộn phi 18 không gỉ
Thép cuộn phi 18 không gỉ (inox) là loại thép cuộn được dùng nhiều trong môi trường dễ oxy hóa nhưng không bị rỉ sét.
Đặc điểm | Ứng dụng |
|
|
Bảng báo giá thép cuộn xây dựng từ nhiều nhà máy sắt thép hiện nay
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 GIÁ MỚI NHẤT HÔM NAY & CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Trí Việt
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP Trí Việt | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 GIÁ MỚI NHẤT HÔM NAY & CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 GIÁ MỚI NHẤT HÔM NAY & CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 GIÁ MỚI NHẤT HÔM NAY & CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Nhà cung ứng thép phi 18 xây dựng uy tín – giá rẻ tại Thị trường Trí Việt
Liên hệ đến công ty Tôn thép Trí Việt của chúng tôi, quý khách hãy an tâm tuyệt đối, nhân viên hướng dẫn một cách chi tiết nhất để làm rõ mọi thắc mắc.
Đặt hàng thép cuộn xây dựng chất lượng cao, giá thành bình ổn. Phương châm hoạt động của Tôn thép Trí Việt là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng
Công ty vật liệu xây dựng của chúng tôi cam kết cung ứng nguồn vật tư chính hãng, báo giá một cách chi tiết nhất qua trang website: tontheptriviet.com.
Quy trình vận chuyển vật liệu xây dựng được giám sát chặt chẽ
Công ty Tôn thép Trí Việt chúng tôi hợp tác và cung cấp vật liệu xây dựng cho tất cả các nhà phân phối vật liệu lớn nhỏ trên toàn Trí Việt
Bố trí đầy đủ hệ thống xe tải hiện đại. Và cả nguồn nhân lực đủ cung cấp mọi nhu cầu vận chuyển cho khách hàng.
Dịch vụ vận chuyển cam kết 100% an toàn, nhanh chóng trong vòng 24h và rất đúng hạn.