Hỗ trợ báo giá thép Hòa Phát P20, P22 hôm nay nêu cụ thể: tên sản phẩm, chiều dài, khối lượng, giá thành,..Sự phát triển chóng mặt của nhiều cơ sở hạ tầng lớn nhỏ tại Phía Nam đang kéo theo nguồn vật liệu sử dụng khổng lồ. Bởi vậy, nếu quý khách không muốn công trình chậm tiến độ thi công, xin liên hệ đến công ty Kho thép Trí Việt để đặt hàng và nhận hàng nhanh chóng nhất: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Khái quát về sản phẩm thép Hòa Phát P20, P22
Thép Hòa Phát P20, P22 là gì?
Thép Hòa Phát P20, P22 được hiểu là loại sắt thép dân dụng, có đường kính cắt ngang là 20mm, 22mm do nhà máy thép Hòa Phát sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại
Thép được tôi luyện ở nhiệt độ cao, chính vì thế mà khả năng chịu lực, chịu nhiệt rất tốt, chống mài mòn trong mọi điều kiện. Đặc biệt thép Hòa Phát P20, P22 có độ mềm dẻo cao, dễ tạo hình theo cấu trúc xây dựng nên thuận lợi trong quá trình thi công
Ứng dụng
Thép Hòa Phát P20, P22 trong đời sống được ứng dụng phổ biến nhất là làm bê tông cốt thép, trong xây dựng công nghiệp & nhà ở dân dụng. Sử dụng làm kết cấu dầm, nền, đổ bê tông, cầu đường & các công trình thủy điện…
- Với đường kính 20mm, 22mm thì có khả năng giúp cho công trình chịu lực tác động được tốt hơn, đồng thời tăng tính ổn định của công trình hơn.
- Đẹp về hình thức, tên thương hiệu nổi rõ trên thân thép
- Với tính chất kỹ thuật của thép Hòa Phát P20, P22 ngày nay, tính cơ khí đảm bảo được tất cả những yêu cầu giới hạn nóng chảy, giới hạn độ bền, với các độ dãn dài.
- Tính chất cơ lý của chúng điều tuân theo những quy định cụ thể với các tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Kể tên các loại sắt thép Hòa Phát P20, P22
Thép Hòa Phát P20, P22 dạng vân
Đặc điểm của loại thép này là có các đường vân trên bề mặt và có thể có thêm hoa văn. Mắt thường dễ dàng quan sát thấy. Loại thép này được sản xuất từ sự kết hợp của hợp kim sắt & cacbon.
Thép Hòa Phát P20, P22 dạng vân khả năng chịu được mọi lực tác động lớn, chịu nhiệt độ cao, bền bỉ và dễ tạo hình. Cực kì thích hợp để sử dụng trong những công trình lớn và làm đường xá.
Thép Hòa Phát P20, P22 tròn đặc
Thép có hình tròn được đúc đặc không rỗng. Bề mặt nhẵn bóng và không có gân. Thép Hòa Phát P20, P22 tròn đặc được giới chuyên gia đánh giá là có độ cứng tốt. Được dùng trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, làm các trụ, các trục quay…
Thép ống Hòa Phát P20, P22
Thép ống Hòa Phát P20, P22 ở thời điểm hiện tại được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe. Làm linh kiện Ống nước, ống hơi công nghiệp, sản xuất phụ tùng xe máy, đường ống dẫn dầu, dẫn gas, …
Tiêu chí nào để đánh giá thép Hòa Phát P20, P22 tốt?
Nhằm mong muốn đem lại cho tất cả người tiêu dùng những vật liệu đảm bảo chất lượng nhất, công ty Kho thép Trí Việt luôn cung cấp những sản phẩm dựa trên những tiêu chí như sau.
- Cấp phối ra thị trường thép Hòa Phát P20, P22 xây dựng với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường, nhưng vẫn giữ nguyên được chất lượng tuyệt vời khi sử dụng.
- Bán đúng giá, cân đúng kg, thời gian vận chuyển nhanh, rút ngắn thời gian chờ đợi cho khách hàng
- Vận chuyển sản phẩm đến tận nơi công trình đang diễn ra mà không ngại đường xa, hay do thời tiết và những yếu tố khác…
Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Bảng báo giá sắt thép xây dựng luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm khác nhau. Hôm nay, Kho thép Trí Việt xin giới thiệu đến quý bạn đọc giá mới nhất tính tới thời điểm này
Bảng báo giá thép Hoà Phát
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT |
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 |
Bảng báo giá thép Trí Việt
BÁO GIÁ THÉP Trí Việt | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 |
Dịch vụ của Kho thép Trí Việt đem lại cho khách hàng những gì?
- Báo giá đầy đủ mỗi ngày, trang website: tontheptriviet.com hoạt động 24/24h
- Công ty có liên kết với nhiều nhà máy sản xuất sắt thép nổi tiếng: Trí Việt, Pomina, Việt Nhật,…. Nên giá cả được chúng tôi thống kê là mức giá tốt nhất
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ số lượng như yêu cầu. Dịch vụ gia công thép nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu sử dụng
- Giao hàng trong phạm vi không giới hạn đến các tỉnh thành khu vực Phía Nam: Bốc xếp hàng hóa bởi các phương tiện hiện đại nhất hiện nay
- Phản hồi lại ý kiến của khách hàng, đền bù hoặc đổi trả nếu hàng hóa sai quy cách – số lượng
Công ty phân phối thép Hòa Phát P20, P22 có chất lượng tốt nhất ở khu vực Trí Việt
Hiện nay thì doanh nghiệp Kho thép Trí Việt đứng đầu danh sách chọn lựa của mọi công trình trên địa bàn
Mỗi ngày, đội ngũ làm việc sẽ cung cấp những thông tin mới nhất về sản phẩm
Cam kết sẽ mang lại cho người tiêu dùng mức giá chính xác. Nguồn gốc vật liệu xây dựng có xuất xứ cụ thể
– Giao hàng linh hoạt với đội ngũ xe tải hùng hậu, cung ứng vật tư không giới hạn bất cứ số lượng lớn hay nhỏ
– Chúng tôi có kho hàng tại các vị trí trung tâm luôn sẵn hàng & giao hàng nhanh tới mọi công trình
Thủ tục mua hàng tại Kho thép Trí Việt
- B1 : Báo giá dịch vụ được xác định chính xác thông qua số lượng đặt hàng, chủng loại
- B2 : Hai bên thống nhất về những điều khoản như là: Giá cả ( các đơn hàng lớn có thể thương lượng ), khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách nhận hàng, bốc xếp,., chính sách thanh toán. Nếu hai bên không còn thắc mắc thì sẽ tiến hành kí hợp đồng
- B3: Công ty sẽ vận chuyển hàng hóa nhanh, quý khách sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ vật liệu xây dựng
- B4: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng & kiểm tra số lượng => thanh toán số dư cho chúng tôi