Giá thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm. Tại Thép Trí Việt, chúng tôi luôn có sẵn hàng cho những công trình nào đang có nhu cầu cần sử dụng. Cung cấp độ dày chính xác nhất. Việc gia công thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm sẽ tiết kiệm nhiều ngân sách hơn cho người mua hàng, đồng thời ngăn cản tình trạng lãng phí thép.
Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download
Thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm
Để sản xuất thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm thì phải tuân thủ những tiêu chuẩn sau: ASTM A106, A53, X52, X42, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,…
Thị trường nhập khẩu: Nhật Bản, Nga, Canada, Châu Âu, Trung Quốc, Việt Nam…
Đường kính: Phi 219.1
Độ dày: 4mm, 4.5mm, 4.8mm
Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m – 12m.
Các ưu điểm nổi bật?
– Chịu áp lực tốt:
Độ cứng của thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm rất cao, nên chúng chịu được hầu hết ở mọi môi trường mang tính khắc nghiệt cao. Riêng với thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm được mạ kẽm, vì được bao bọc lớp kẽm bên ngoài nên sẽ bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn ô xi hóa
– Chống ăn mòn, chống oxi hóa cao:
Để giúp công trình nâng cao độ bền theo thời gian, người ta đầu tư dây chuyền công nghệ mạ kẽm, tối ưu quy trình sản xuất để cho ra đời sản phẩm đáp ứng công năng chống ăn mòn
– Bền bỉ:
Tuổi thọ trung bình trên 25 năm
Chế tạo, lắp đặt, bảo trì nhanh chóng: Qúa trình chế tạo & hoàn thiện sản phẩm nhanh nên đảm bảo về mặt kinh tế. Thêm nữa, việc lắp đặt thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm mạ kẽm xây dựng cũng dễ dàng, nhanh chóng.
Giá thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm
Bang bao gia thep ong nói chung – thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm nói riêng được doanh nghiệp Thép Trí Việt cập nhật tin tức giá cả thường xuyên.
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
---|---|---|---|
P21.3 (DN15) | 2.77 (SCH40) | 7.7 | 207900 |
P21.3 (DN15) | 3.73 (SCH80) | 9.75 | 263250 |
P26.7 (DN20) | 2.87 (SCH40) | 10.2 | 275400 |
P26.7 (DN20) | 3.91 (SCH80) | 13.3 | 359100 |
P33.4 (DN25) | 3.38 (SCH40) | 15.1 | 407700 |
P33.4 (DN25) | 4.55 (SCH80) | 19.6 | 529200 |
P42.2 (DN32) | 2.97 (SCH30) | 17.24 | 465480 |
P42.2 (DN32) | 3.56 (SCH40) | 20.5 | 553500 |
P42.2 (DN32) | 4.85 (SCH80) | 26.9 | 726300 |
P48.3 (DN40) | 3.18 (SCH30) | 21.2 | 572400 |
P48.3 (DN40) | 3.68 (SCH40) | 24.3 | 656100 |
P48.3 (DN40) | 5.08 (SCH80) | 32.5 | 877500 |
P60.3 (DN50) | 3.18 (SCH30) | 26.84 | 724680 |
P60.3 (DN50) | 3.91 (SCH40) | 32.7 | 882900 |
P60.3 (DN50) | 5.54 (SCH80) | 44.9 | 1212300 |
P73 (DN65) | 4.77 (SCH30) | 48.156 | 1300212 |
P73 (DN65) | 5.16 (SCH40) | 51.792 | 1398384 |
P73 (DN65) | 7.01 (SCH80) | 68.442 | 1847934 |
P76 (DN65) | 4 | 42.6 | 1150200 |
P76 (DN65) | 4.77 (SCH30) | 50.274 | 1357398 |
P76 (DN65) | 5.16 (SCH40) | 54.1 | 1460700 |
P76 (DN65) | 7.01 (SCH80) | 71.6 | 1933200 |
P88.9 (DN80) | 4 | 50.3 | 1358100 |
P88.9 (DN80) | 4.77 (SCH30) | 59.38 | 1603260 |
P88.9 (DN80) | 5.49 (SCH40) | 67.8 | 1830600 |
P88.9 (DN80) | 6.35 | 77.7 | 2097900 |
P88.9 (DN80) | 7.62 (SCH80) | 92.7 | 2502900 |
P355.6 (DN350) | 7.92 (SCH20) | 407.676 | 11007252 |
P355.6 (DN350) | 9.52 (SCH30) | 487.482 | 13162014 |
P355.6 (DN350) | 11.13 (SCH40) | 547.794 | 14790438 |
P355.6 (DN350) | 12.7 | 644.35 | 17397450 |
P355.6 (DN350) | 19.05 (SCH80) | 948.612 | 25612524 |
P406.4 (DN400) | 7.92 (SCH20) | 467.244 | 12615588 |
P406.4 (DN400) | 9.53 (SCH30) | 559.038 | 15094026 |
P406.4 (DN400) | 12.7 (SCH40) | 739.8 | 19974600 |
P406.4 (DN400) | 21.42 (SCH80) | 1220.118 | 32943186 |
P457.2 (DN450) | 7.92 (SCH20) | 526.812 | 14223924 |
P457.2 (DN450) | 11.13 (SCH30) | 732.654 | 19781658 |
P457.2 (DN450) | 14.27 (SCH40) | 935.196 | 25250292 |
P457.2 (DN450) | 23.9 (SCH80) | 1526.196 | 41207292 |
P508 (DN500) | 9.53 (SCH20) | 702.51 | 18967770 |
P508 (DN500) | 12.7 (SCH30) | 930.714 | 25129278 |
P508 (DN500) | 15.06 (SCH40) | 1098.408 | 29657016 |
P508 (DN500) | 26.18 (SCH80) | 1866.372 | 50392044 |
P610 (DN600) | 9.53 (SCH20) | 846.258 | 22848966 |
P610 (DN600) | 14.27 (SCH30) | 1257.816 | 33961032 |
P610 (DN600) | 17.45 (SCH40) | 1529.904 | 41307408 |
P610 (DN600) | 30.93 (SCH80) | 2650.056 | 71551512 |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
P101.6 (DN90) | 4.77 (SCH30) | 68.34 | 1845180 |
P101.6 (DN90) | 5 | 71.5 | 1930500 |
P101.6 (DN90) | 5.74 (SCH40) | 81.414 | 2198178 |
P101.6 (DN90) | 8.08 (SCH80) | 111.804 | 3018708 |
P101.6 (DN90) | 10 | 135.53136 | 3659346.72 |
P114.3 (DN100) | 4 | 65.3 | 1763100 |
P114.3 (DN100) | 5 | 80.9 | 2184300 |
P114.3 (DN100) | 6.02 (SCH40) | 96.5 | 2605500 |
P114.3 (DN100) | 8.56 (SCH80) | 134 | 3618000 |
P114.3 (DN100) | 11.13 | 170 | 4590000 |
P127 (DN115) | 6.27 (SCH40) | 112.002 | 3024054 |
P127 (DN115) | 9.02 (SCH80) | 157.458 | 4251366 |
P127 (DN115) | 10 | 173.11 | 4673970 |
P141.3 (DN125) | 5 | 100.84 | 2722680 |
P141.3 (DN125) | 6 | 120.2 | 3245400 |
P141.3 (DN125) | 6.55 (SCH40) | 130.59 | 3525930 |
P141.3 (DN125) | 8 | 157.8 | 4260600 |
P141.3 (DN125) | 9.52(SCH80) | 185.622 | 5011794 |
P141.3 (DN125) | 12.7 | 242 | 6534000 |
P168.3 (DN150) | 5 | 120.81 | 3261870 |
P168.3 (DN150) | 6.35 (SCH20) | 152.16 | 4108320 |
P168.3 (DN150) | 7.11 (SCH40) | 169.572 | 4578444 |
P168.3 (DN150) | 10.97 (SCH80) | 255.366 | 6894882 |
P168.3 (DN150) | 18.26 | 405.4 | 10945800 |
P168.3 (DN150) | 21.95 | 475.3 | 12833100 |
P219.1 (DN200) | 6.35 (SCH20) | 199.872 | 5396544 |
P219.1 (DN200) | 7.04 (SCH30) | 220.746 | 5960142 |
P219.1 (DN200) | 8.18 (SCH40) | 255.252 | 6891804 |
P219.1 (DN200) | 10.31 | 318.51 | 8599770 |
P219.1 (DN200) | 12.7 (SCH40) | 387.81 | 10470870 |
P219.1 (DN200) | 15.09 | 455.5 | 12298500 |
P273 (DN250) | 6.35 (SCH20) | 250.53 | 6764310 |
P273 (DN250) | 7.78 (SCH30) | 305.304 | 8243208 |
P273 (DN250) | 9.27 (SCH40) | 361.728 | 9766656 |
P273 (DN250) | 10.31 | 400.73 | 10819710 |
P273 (DN250) | 15.06 (SCH80) | 574.764 | 15518628 |
P273 (DN250) | 18.26 | 273 | 7371000 |
P323.8 (DN300) | 6.35 (SCH20) | 298.26 | 8053020 |
P323.8 (DN300) | 7 | 328.12 | 8859240 |
P323.8 (DN300) | 8.38 (SCH30) | 391.092 | 10559484 |
P323.8 (DN300) | 9.53 | 443.2 | 11966400 |
P323.8 (DN300) | 10.31 (SCH40) | 478.218 | 12911886 |
P323.8 (DN300) | 12.7 | 584.6 | 15784200 |
P323.8 (DN300) | 17.45 (SCH80) | 790.968 | 21356136 |
Thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm đạt chất lượng thì phải đáp ứng các tiêu chí
- Phần thân của thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm phải thẳng, không bị méo mó, ọp ẹp hay cong vênh
- Mài vắt hai bên của đầu ống. Mục đích là để giúp không gây nguy hiểm cho thợ xây dựng và thi công được thuận tiện hơn
- Ống thép đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm ít hoặc không bị han gỉ. Ống thép có thể đã sơn chống gỉ hay mạ kẽm hoặc quét dầu chống gỉ.
- Nhẵn và mịn đối với bề mặt bên trong và bên ngoài thành ống.
Thép ống đúc xây dựng là gì?
Thép ống đúc xây dựng là loại thép có độ cứng cao, chủ yếu được dùng để xây dựng công trình, chúng đóng góp một vai trò rất quan trọng để chế tạo khung sườn nhà tiền chế -> nâng cao độ cứng cáp, thi công nhà xưởng, giàn giáo, và ứng dụng với một số lĩnh vực công nghệ khác như: đóng tàu, chế tạo ô tô, linh kiện điện tử,..
Nơi cung ứng thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm tốt nhất?
Hoạt động trong nghành nghề cung cấp sắt thép xây dựng đã nhiều năm tại thị trường ở Trí Việt, Thép Trí Việt phân phối rất nhiều thép ống đúc P219.1×4.0m, 4.5mm, 4.8mm đến với mọi công trình lớn nhỏ.
Chất lượng của sản phẩm này đã thông qua sự kiểm định bởi Bộ Xây Dựng
Hệ thống bố trí các chi nhánh và cửa hàng vật tư xây dựng tại tất cả các tỉnh thành trong cả nước. Do đó, nếu muốn liên hệ đặt hàng dịch vụ nhanh chóng, xin quý khách liên hệ với chúng tôi qua hotline bên dưới để được hỗ trợ: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Thông tin mua hàng:
CÔNG TY TRÍ VIỆT
Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM
Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM
Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM
Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM
Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương
Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: theptriviet@gmail.com
Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn