Công ty thép Trí Việt trân trọng gửi tới quý vị Báo giá thép hộp 40×80 hòa phát.báo giá thép hộp hòa phát hôm nay,báo giá thép ống hòa phát hôm nay tại Trí Việt mới nhất hiện nay. Báo giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và miễn phí vận chuyển tận nơi công trình. Giá thép hộp 40×80 hòa phát có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh thực tế như: thương hiệu sắt hộp, khối lượng mua hàng, biến động chung của thị trường thế giới,…

Thông tin thép hộp 40×80

Thép hộp 40×80 hòa phát là loại thép hộp chữ nhật được ứng dụng nhiều trong nội thất, xây dựng, sản xuất công nghiệp…
Thép hộp 40×80 hòa phát là loại thép hộp có kích thước chữ nhật, với chiều rộng 40 mm và kích thước chiều dài 80 mm, là một trong những sản phẩm có nhiều ứng dụng và được ưa chuộng nhất hiện nay. Thép hộp 40×80 hòa phát mạ kẽm góp mặt gần như trong tất cả các công trình xây dựng, đặc biệt là trong công nghiệp, sản xuất nội thất…vv

Công Ty Thép Trí Việt chuyên phân phối các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật mạ kẽm, thép hộp mạ kẽm, thép hộp mạ kẽm…  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam…

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp 40×80 hòa phát

Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Thép hộp mạ kẽm 40×80 có khả năng chịu tải tốt, độ bền cao, chịu được sự khắc nghiệt của môi trường ẩm thấp, muối, phèn, chống ăn mòn và oxy hóa tốt. Tuy nhiên giá thành cao hơn thép hộp đen khá nhiều.

Nếu công trình không yêu cầu các tính năng về khả năng chống ăn mòn, ẩm thấp…thì bạn nên cân nhắc mua thép hộp đen 40×80 hơn là mua thép mạ kẽm

Báo giá thép hộp 40×80 hòa phát của Công ty Trí Việt

Dưới đây là Báo giá thép hộp 40×80 hòa phát mới nhất của Công ty thép Trí Việt.

Bảng giá sắt hộp 40×80 của Công ty thép Trí Việt

Chiều dài 1 cây sắt hộp = 6m/cây.

1 bó sắt hộp bao gồm: 10-20 cây sắt hộp chữ nhật có kích thước 40×80.

Quy cách thép hộp mạ kẽm 40×80 Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá (VNĐ/cây)
Giá SẮT HỘP MẠ KẼM 40×80 Hòa Phát 2021 0.8 6.64 24.000
0.9 7.45 24.000
1.0 8.25 24.000
1.1 9.05 24.000
1.2 9.85 24.000
1.4 11.43 24.000
1.5 12.21 24.000
1.6 12.99 24.000
1.7 13.76 24.000
1.8 14.53 24.000
2.0 16.05 24.000
2.1 16.81 24.000
2.2 17.56 24.000
2.4 19.04 24.000
2.5 19.78 24.000
2.8 21.97 24.000
3.0 23.4 24.000
3.5 28.07 24.000

Báo giá thép hộp hòa phát hôm nay,báo giá thép ống hòa phát hôm nay tại Trí ViệtBáo giá thép hộp 40×80 hòa phát.báo giá thép hộp hòa phát hôm nay,báo giá thép ống hòa phát hôm nay tại Trí ViệtGiá thép Hòa Phát dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Bởi giá thép hiện nay thường xuyên có biến động.Công Ty TNHH Trí ViệtChúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hộp đen và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Gò Vấp, TPHCM.Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Huyện Nhà Bè.Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Quận Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.Website: tontheptriviet.comHotline: 0907 137 555 – 0949 286 777Mail: theptriviet@gmail.com

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá có VAT(Đ / Kg)
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 24.000
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 24.000
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 24.000
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 24.000
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 24.000
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 24.000
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 24.000
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 24.000
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 24.000
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 24.000
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 24.000
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 24.000
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 24.000
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 24.000
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 24.000
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 24.000
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 24.000
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 24.000
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 24.000
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 24.000
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 24.000
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 24.000
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 24.000
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 24.000
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 24.000
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 24.000
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 24.000
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 24.000
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 24.000
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 24.000
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 24.000
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 24.000
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 24.000
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 24.000
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 24.000
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 24.000
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 24.000
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 24.000
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 24.000
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 24.000
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 24.000
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 24.000
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 24.000
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 24.000
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 24.000
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 24.000
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 24.000
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 24.000
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 24.000
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 24.000
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 24.000
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 24.000
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 24.000
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 24.000
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 24.000
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 24.000
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 24.000
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 24.000
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 24.000
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 24.000
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 24.000
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 24.000
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 24.000
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 24.000
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 24.000
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 24.000
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 24.000
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 24.000
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 24.000
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 24.000
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 24.000
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 24.000
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 24.000
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 24.000
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 24.000
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 24.000
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 24.000
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 24.000
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 24.000
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 24.000
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 24.000
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 24.000
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 24.000
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 24.000
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 24.000
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 24.000
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 24.000
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 24.000
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 24.000
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 24.000
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 24.000
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 24.000
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 24.000
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 24.000
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 24.000
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 24.000
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 24.000
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 24.000
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 24.000
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 24.000
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 24.000
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 24.000
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 24.000
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 24.000
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 24.000
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 24.000
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 24.000
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 24.000
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 24.000
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 24.000
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 24.000
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 24.000
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 24.000
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 24.000
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 24.000
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 24.000
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 24.000
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 24.000
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 24.000
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 24.000
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 24.000
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 24.000
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 24.000
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 24.000
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 24.000
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 24.000
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 24.000
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 24.000
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 24.000
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 24.000
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 24.000
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 24.000
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 24.000
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 24.000
135 Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 6 24.93 24.000
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 24.000
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 24.000
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 24.000
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 24.000
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 24.000
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 24.000
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 24.000
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 24.000
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 24.000
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 24.000
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 24.000
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 24.000
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 24.000
149 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 24.000
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 24.000
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 24.000
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 24.000
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 24.000
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 24.000
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 24.000
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
156 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1.73 24.000
157 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 24.000
158 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2.04 24.000
159 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2.2 24.000
160 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2.41 24.000
161 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2.61 24.000
162 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 24.000
163 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 24.000
164 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3.76 24.000
165 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2.99 24.000
166 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3.27 24.000
167 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 24.000
168 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 24.000
169 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4.37 24.000
170 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 24.000
171 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5.68 24.000
172 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6.43 24.000
173 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6.92 24.000
174 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 24.000
175 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4.16 24.000
176 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4.52 24.000
177 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5.23 24.000
178 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5.58 24.000
179 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6.62 24.000
180 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 24.000
181 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 24.000
182 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8.93 24.000
183 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4.81 24.000
184 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5.27 24.000
185 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5.74 24.000
186 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6.65 24.000
187 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 24.000
188 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8.44 24.000
189 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 24.000
190 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10.62 24.000
191 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 24.000
192 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12.72 24.000
193 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13.54 24.000
194 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14.35 24.000
195 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5.49 24.000
196 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6.02 24.000
197 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6.55 24.000
198 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 24.000
199 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 24.000
200 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9.67 24.000
201 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10.68 24.000
202 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12.18 24.000
203 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13.17 24.000
204 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14.63 24.000
205 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15.58 24.000
206 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16.53 24.000
207 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6.69 24.000
208 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 24.000
209 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8.45 24.000
210 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 24.000
211 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10.76 24.000
212 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11.9 24.000
213 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13.58 24.000
214 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14.69 24.000
215 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16.32 24.000
216 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 24.000
217 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 24.000
218 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 24.000
219 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9.67 24.000
220 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10.34 24.000
221 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12.33 24.000
222 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13.64 24.000
223 Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 6 15.59 24.000
224 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16.87 24.000
225 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18.77 24.000
226 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 24.000
227 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21.26 24.000
228 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 24.000
229 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12.96 24.000
230 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 24.000
231 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17.13 24.000
232 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19.6 24.000
233 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21.23 24.000
234 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23.66 24.000
235 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25.26 24.000
236 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26.85 24.000
237 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16.45 24.000
238 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19.66 24.000
239 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21.78 24.000
240 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24.95 24.000
241 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 24.000
242 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30.16 24.000
243 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32.23 24.000
244 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34.28 24.000
245 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19.27 24.000
246 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 24.000
247 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25.54 24.000
248 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29.27 24.000
249 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31.74 24.000
250 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 24.000
251 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37.87 24.000
252 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 24.000
253 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28.29 24.000
254 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31.37 24.000
255 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35.97 24.000
256 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 24.000
257 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43.59 24.000
258 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46.61 24.000
259 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49.62 24.000
260 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29.75 24.000
261 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 24.000
262 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37.84 24.000
263 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 24.000
264 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45.86 24.000
265 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 24.000
266 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 24.000
267 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33.29 24.000
268 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36.93 24.000
269 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42.37 24.000
270 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45.98 24.000
271 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51.37 24.000
272 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54.96 24.000
273 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58.52 24.000
274 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 24.000
Thép hộp đen Hòa Phát
275 Thép hộp đen 200 x 200 x 5 6 182.75 14,251
276 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 6 2.41 23.000
277 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 6 3.77 23.000
278 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 6 4.08 23.000
279 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 6 4.7 23.000
280 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 6 2.41 23.000
281 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 6 2.63 23.000
282 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 6 2.84 23.000
283 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 6 3.25 23.000
284 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 6 2.79 23.000
285 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 6 3.04 23.000
286 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 6 3.29 23.000
287 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 6 3.78 23.000
288 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 6 3.54 23.000
289 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 6 3.87 23.000
290 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 6 4.2 23.000
291 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 6 4.83 23.000
292 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 6 5.14 23.000
293 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 6 6.05 23.000
294 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 6 5.43 23.000
295 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 6 5.94 23.000
296 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 6 6.46 23.000
297 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 6 7.47 23.000
298 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 6 7.79 23.000
299 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 6 9.44 23.000
300 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 6 10.4 23.000
301 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 6 11.8 23.000
302 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 6 12.72 23.000
303 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6 4.48 23.000
304 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6 4.91 23.000
305 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6 5.33 23.000
306 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6 6.15 23.000
307 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6 6.56 23.000
308 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6 7.75 23.000
309 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6 8.52 23.000
310 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6 6.84 23.000
311 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6 7.5 23.000
312 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6 8.15 23.000
313 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6 9.45 23.000
314 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6 10.09 23.000
315 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6 11.98 23.000
316 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6 13.23 23.000
317 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6 15.06 23.000
318 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6 16.25 23.000
319 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6 5.43 23.000
320 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6 5.94 23.000
321 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6 6.46 23.000
322 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6 7.47 23.000
323 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6 7.97 23.000
324 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6 9.44 23.000
325 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6 10.4 23.000
326 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6 11.8 23.000
327 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6 12.72 23.000
328 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6 8.25 23.000
329 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6 9.05 23.000
330 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6 9.85 23.000
331 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6 11.43 23.000
332 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6 12.21 23.000
333 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6 14.53 23.000
334 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6 16.05 23.000
335 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6 18.3 23.000
336 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6 19.78 23.000
337 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6 21.97 23.000
338 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6 23.4 23.000
339 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6 8.02 23.000
340 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6 8.72 23.000
341 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6 10.11 23.000
342 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6 10.8 23.000
343 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6 12.83 23.000
344 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6 14.17 23.000
345 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6 16.14 23.000
346 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6 17.43 23.000
347 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6 19.33 23.000
348 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6 20.57 23.000
349 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6 12.16 23.000
350 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6 13.24 23.000
351 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6 15.38 23.000
352 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6 33.86 23.000
353 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6 31.88 23.000
354 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6 29.88 23.000
355 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6 26.85 23.000
356 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6 24.8 23.000
357 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6 21.7 23.000
358 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6 19.61 23.000
359 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6 16.45 23.000
360 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6 19.27 23.000
361 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6 23.01 23.000
362 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6 25.47 23.000
363 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6 29.14 23.000
364 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6 31.56 23.000
365 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6 35.15 23.000
366 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6 37.53 23.000
367 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6 38.39 23.000
368 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6 10.09 23.000
369 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6 10.98 23.000
370 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6 12.74 23.000
371 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6 27.83 23.000
372 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6 26.23 23.000
373 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6 24.6 23.000
374 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6 22.14 23.000
375 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6 20.47 23.000
376 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6 17.94 23.000
377 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6 16.22 23.000
378 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6 13.62 23.000
379 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6 19.33 23.000
380 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6 20.68 23.000
381 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6 24.69 23.000
382 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6 27.34 23.000
383 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6 31.29 23.000
384 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6 33.89 23.000
385 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6 37.77 23.000
386 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6 40.33 23.000
387 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6 42.87 23.000
388 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6 12.16 23.000
389 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6 13.24 23.000
390 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6 15.38 23.000
391 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6 16.45 23.000
392 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6 19.61 23.000
393 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6 21.7 23.000
394 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6 24.8 23.000
395 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6 26.85 23.000
396 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6 29.88 23.000
397 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6 31.88 23.000
398 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6 33.86 23.000
399 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6 24.93 23.000
400 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6 29.79 23.000
401 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6 33.01 23.000
402 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6 37.8 23.000
403 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6 40.98 23.000
404 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6 45.7 23.000
405 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6 48.83 23.000
406 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6 51.94 23.000
407 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6 56.58 23.000
408 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6 61.17 23.000
409 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6 64.21 23.000
410 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6 29.79 23.000
411 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6 33.01 23.000
412 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6 37.8 23.000
413 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6 40.98 23.000
414 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6 45.7 23.000
415 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6 48.83 23.000
416 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6 51.94 23.000
417 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6 56.58 23.000
418 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6 61.17 23.000
419 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6 64.21 23.000
420 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 6 62.68 23.000
Thép ống đen Hòa Phát
421 Ống đen D12.7 x 1.0 6 1.73 23.000
422 Ống đen D12.7 x 1.1 6 1.89 14,500
423 Ống đen D12.7 x 1.2 6 2.04 23.000
424 Ống đen D15.9 x 1.0 6 2.2 23.000
425 Ống đen D15.9 x 1.1 6 2.41 23.000
426 Ống đen D15.9 x 1.2 6 2.61 23.000
427 Ống đen D15.9 x 1.4 6 3 23.000
428 Ống đen D15.9 x 1.5 6 3.2 23.000
429 Ống đen D15.9 x 1.8 6 3.76 23.000
430 Ống đen D21.2 x 1.0 6 2.99 23.000
431 Ống đen D21.2 x 1.1 6 3.27 23.000
432 Ống đen D21.2 x 1.2 6 3.55 23.000
433 Ống đen D21.2 x 1.4 6 4.1 23.000
434 Ống đen D21.2 x 1.5 6 4.37 23.000
435 Ống đen D21.2 x 1.8 6 5.17 23.000
436 Ống đen D21.2 x 2.0 6 5.68 23.000
437 Ống đen D21.2 x 2.3 6 6.43 23.000
438 Ống đen D21.2 x 2.5 6 6.92 23.000
439 Ống đen D26.65 x 1.0 6 3.8 23.000
440 Ống đen D26.65 x 1.1 6 4.16 23.000
441 Ống đen D26.65 x 1.2 6 4.52 23.000
442 Ống đen D26.65 x 1.4 6 5.23 23.000
443 Ống đen D26.65 x 1.5 6 5.58 23.000
444 Ống đen D26.65 x 1.8 6 6.62 23.000
445 Ống đen D26.65 x 2.0 6 7.29 23.000
446 Ống đen D26.65 x 2.3 6 8.29 23.000
447 Ống đen D26.65 x 2.5 6 8.93 23.000
448 Ống đen D33.5 x 1.0 6 4.81 23.000
449 Ống đen D33.5 x 1.1 6 5.27 23.000
450 Ống đen D33.5 x 1.2 6 5.74 23.000
451 Ống đen D33.5 x 1.4 6 6.65 23.000
452 Ống đen D33.5 x 1.5 6 7.1 23.000
453 Ống đen D33.5 x 1.8 6 8.44 23.000
454 Ống đen D33.5 x 2.0 6 9.32 23.000
455 Ống đen D33.5 x 2.3 6 10.62 23.000
456 Ống đen D33.5 x 2.5 6 11.47 23.000
457 Ống đen D33.5 x 2.8 6 12.72 23.000
458 Ống đen D33.5 x 3.0 6 13.54 23.000
459 Ống đen D33.5 x 3.2 6 14.35 23.000
460 Ống đen D38.1 x 1.0 6 5.49 23.000
461 Ống đen D38.1 x 1.1 6 6.02 23.000
462 Ống đen D38.1 x 1.2 6 6.55 23.000
463 Ống đen D38.1 x 1.4 6 7.6 23.000
464 Ống đen D38.1 x 1.5 6 8.12 23.000
465 Ống đen D38.1 x 1.8 6 9.67 23.000
466 Ống đen D38.1 x 2.0 6 10.68 23.000
467 Ống đen D38.1 x 2.3 6 12.18 23.000
468 Ống đen D38.1 x 2.5 6 13.17 23.000
469 Ống đen D38.1 x 2.8 6 14.63 23.000
470 Ống đen D38.1 x 3.0 6 15.58 23.000
471 Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53 23.000
472 Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69 23.000
473 Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28 23.000
474 Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45 23.000
475 Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03 23.000
476 Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76 23.000
477 Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9 23.000
478 Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58 23.000
479 Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69 23.000
480 Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32 23.000
481 Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4 23.000
482 Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47 23.000
483 Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33 23.000
484 Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67 23.000
485 Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34 23.000
486 Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33 23.000
487 Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64 23.000
488 Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59 23.000
489 Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87 23.000
490 Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77 23.000
491 Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02 23.000
492 Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26 23.000
493 Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12 23.000
494 Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96 23.000
495 Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47 23.000
496 Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13 23.000
497 Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6 23.000
498 Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23 23.000
499 Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66 23.000
500 Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26 23.000
501 Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85 23.000
502 Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45 23.000
503 Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66 23.000
504 Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78 23.000
505 Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95 23.000
506 Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04 23.000
507 Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16 23.000
508 Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23 23.000
509 Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28 23.000
510 Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27 23.000
511 Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04 23.000
512 Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54 23.000
513 Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27 23.000
514 Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74 23.000
515 Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42 23.000
516 Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87 23.000
517 Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3 23.000
518 Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29 23.000
519 Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37 23.000
520 Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97 23.000
521 Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03 23.000
522 Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86 23.000
523 Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61 23.000
524 Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62 23.000
525 Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75 23.000
526 Ống đen D113.5 x 2.0 6 33 23.000
527 Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84 23.000
528 Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06 23.000
529 Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86 23.000
530 Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05 23.000
531 Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23 23.000
532 Ống đen D126.8 x 1.8 6 33.29 23.000
533 Ống đen D126.8 x 2.0 6 36.93 23.000
534 Ống đen D126.8 x 2.3 6 42.37 23.000
535 Ống đen D126.8 x 2.5 6 45.98 23.000
536 Ống đen D126.8 x 2.8 6 54.37 23.000
537 Ống đen D126.8 x 3.0 6 54.96 23.000
538 Ống đen D126.8 x 3.2 6 58.52 23.000
539 Ống đen D113.5 x 4.0 14 64.81 23.000
Ống mạ kẽm nhúng nóng
689 Ống MKNN D21.2 x 1.6 6 4.642 30.000
690 Ống MKNN D21.2 x 1.9 6 5.484 30.000
691 Ống MKNN D21.2 x 2.1 6 5.938 30.000
692 Ống MKNN D21.2 x 2.6 6 7.26 30.000
693 Ống MKNN D26.65 x 1.6 6 5.933 30.000
694 Ống MKNN D26.65 x 1.9 6 6.96 30.000
695 Ống MKNN D26.65 x 2.1 6 7.704 30.000
696 Ống MKNN D26.65 x 2.3 6 8.286 30.000
697 Ống MKNN D26.65 x 2.6 6 9.36 30.000
698 Ống MKNN D33.5 x 1.6 6 7.556 30.000
699 Ống MKNN D33.5 x 1.9 6 8.89 30.000
700 Ống MKNN D33.5 x 2.1 6 9.762 30.000
701 Ống MKNN D33.5 x 2.3 6 10.722 30.000
702 Ống MKNN D33.5 x 2.6 6 11.886 30.000
703 Ống MKNN D33.5 x 3.2 6 14.4 30.000
704 Ống MKNN D42.2 x 1.6 6 9.617 30.000
705 Ống MKNN D42.2 x 1.9 6 11.34 30.000
706 Ống MKNN D42.2 x 2.1 6 12.467 30.000
707 Ống MKNN D42.2 x 2.3 6 13.56 30.000
708 Ống MKNN D42.2 x 2.6 6 15.24 30.000
709 Ống MKNN D42.2 x 2.9 6 16.868 30.000
710 Ống MKNN D42.2 x 3.2 6 18.6 30.000
711 Ống MKNN D48.1 x 1.6 6 11.014 30.000
712 Ống MKNN D48.1 x 1.9 6 12.99 30.000
713 Ống MKNN D48.1 x 2.1 6 14.3 30.000
714 Ống MKNN D48.1 x 2.3 6 15.59 30.000
715 Ống MKNN D48.1 x 2.5 6 16.98 30.000
716 Ống MKNN D48.1 x 2.9 6 19.38 30.000
717 Ống MKNN D48.1 x 3.2 6 21.42 30.000
718 Ống MKNN D48.1 x 3.6 6 23.711 30.000
719 Ống MKNN D59.9 x 1.9 6 16.314 30.000
720 Ống MKNN D59.9 x 2.1 6 17.97 30.000
721 Ống MKNN D59.9 x 2.3 6 19.612 30.000
722 Ống MKNN D59.9 x 2.6 6 22.158 30.000
723 Ống MKNN D59.9 x 2.9 6 24.48 30.000
724 Ống MKNN D59.9 x 3.2 6 26.861 30.000
725 Ống MKNN D59.9 x 3.6 6 30.18 30.000
726 Ống MKNN D59.9 x 4.0 6 33.103 30.000
727 Ống MKNN D75.6 x 2.1 6 22.851 30.000
728 Ống MKNN D75.6 x 2.3 6 24.958 30.000
729 Ống MKNN D75.6 x 2.5 6 27.04 30.000
730 Ống MKNN D75.6 x 2.7 6 29.14 30.000
731 Ống MKNN D75.6 x 2.9 6 31.368 30.000
732 Ống MKNN D75.6 x 3.2 6 34.26 30.000
733 Ống MKNN D75.6 x 3.6 6 38.58 30.000
734 Ống MKNN D75.6 x 4.0 6 42.407 30.000
735 Ống MKNN D75.6 x 4.2 6 44.395 30.000
736 Ống MKNN D75.6 x 4.5 6 47.366 30.000
737 Ống MKNN D88.3 x 2.1 6 26.799 30.000
738 Ống MKNN D88.3 x 2.3 6 29.283 30.000
739 Ống MKNN D88.3 x 2.5 6 31.74 30.000
740 Ống MKNN D88.3 x 2.7 6 34.22 30.000
741 Ống MKNN D88.3 x 2.9 6 36.828 30.000
742 Ống MKNN D88.3 x 3.2 6 40.32 30.000
743 Ống MKNN D88.3 x 3.6 6 50.22 30.000
744 Ống MKNN D88.3 x 4.0 6 50.208 30.000
745 Ống MKNN D88.3 x 4.2 6 52.291 30.000
746 Ống MKNN D88.3 x 4.5 6 55.833 30.000
747 Ống MKNN D108.0 x 2.5 6 39.046 30.000
748 Ống MKNN D108.0 x 2.7 6 42.09 30.000
749 Ống MKNN D108.0 x 2.9 6 45.122 30.000
750 Ống MKNN D108.0 x 3.0 6 46.633 30.000
751 Ống MKNN D108.0 x 3.2 6 49.648 30.000
752 Ống MKNN D113.5 x 2.5 6 41.06 30.000
753 Ống MKNN D113.5 x 2.7 6 44.29 30.000
754 Ống MKNN D113.5 x 2.9 6 47.484 30.000
755 Ống MKNN D113.5 x 3.0 6 49.07 30.000
756 Ống MKNN D113.5 x 3.2 6 52.578 30.000
757 Ống MKNN D113.5 x 3.6 6 58.5 30.000
758 Ống MKNN D113.5 x 4.0 6 64.84 30.000
759 Ống MKNN D113.5 x 4.2 6 67.937 30.000
760 Ống MKNN D113.5 x 4.4 6 71.065 30.000
761 Ống MKNN D113.5 x 4.5 6 72.615 30.000
762 Ống MKNN D141.3 x 3.96 6 80.46 30.000
763 Ống MKNN D141.3 x 4.78 6 96.54 30.000
764 Ống MKNN D141.3 x 5.56 6 111.66 30.000
765 Ống MKNN D141.3 x 6.55 6 130.62 30.000
766 Ống MKNN D168.3 x 3.96 6 96.24 30.000
767 Ống MKNN D168.3 x 4.78 6 115.62 30.000
768 Ống MKNN D168.3 x 5.56 6 133.86 30.000
769 Ống MKNN D168.3 x 6.35 6 152.16 30.000
770 Ống MKNN D219.1 x 4.78 6 151.56 30.000
771 Ống MKNN D219.1 x 5.16 6 163.32 30.000
772 Ống MKNN D219.1 x 5.56 6 175.68 30.000
773 Ống MKNN D219.1 x 6.35 6 199.86 30.000

Kho Thép Trí Việt: Điểm Đến Đáng Tin Cậy Cho Các Sản Phẩm Thép Xây Dựng

Trong ngành xây dựng và công nghiệp, sự lựa chọn vật liệu thép đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình. Kho Thép Trí Việt đã khẳng định vị thế của mình như một địa chỉ hàng đầu cung cấp các sản phẩm thép đa dạng như thép hìnhthép hộpthép ốngthép tấmtônthép cuộnxà gồ và sắt thép xây dựng.

Thép Hình và Thép Hộp: Xây Dựng Khung Gầm Vững Chắc

Thép hình và thép hộp từ Kho Thép Trí Việt không chỉ cung cấp tính chất kỹ thuật vượt trội mà còn mang đến khả năng thiết kế sáng tạo cho các dự án xây dựng. Sản phẩm này là nền tảng vững chắc cho các khung gầm đa dạng và phức tạp.

Thép Ống: Giải Pháp Toàn Diện Cho Hệ Thống Đường Ống

Khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng vào sự đa dạng của các loại thép ống từ Kho Thép Trí Việt. Từ xây dựng hệ thống đường ống cho đến ứng dụng trong ngành công nghiệp, các sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng và tính ổn định.

Thép Cuộn và Thép Tấm: Nền Tảng Sản Xuất Chất Lượng

Kho Thép Trí Việt cung cấp các loại thép cuộn và thép tấm với chất lượng hàng đầu, hỗ trợ cho việc sản xuất công nghiệp và xây dựng. Độ bền và tính linh hoạt của chúng giúp tạo ra các sản phẩm chất lượng và hiệu suất cao.

Tôn và Xà Gồ: Hòa Quyện Bảo Vệ và Thẩm Mỹ

Tôn và xà gồ từ Kho Thép Trí Việt không chỉ đáp ứng yêu cầu bảo vệ các công trình khỏi yếu tố môi trường mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ. Sản phẩm này kết hợp tính năng bảo vệ với thiết kế đa dạng, tạo nên những kiến trúc độc đáo và bền bỉ.

Sắt Thép Xây Dựng: Đối Tác Tin Cậy Cho Công Trình Kiến Trúc

Sắt thép xây dựng từ Thép Trí Việt là nguồn cung cấp đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng. Sự chất lượng hàng đầu và khả năng chịu tải tốt đảm bảo tính an toàn và độ bền của các công trình.

Kho Thép Trí Việt không chỉ là nơi cung cấp sản phẩm thép mà còn là đối tác đáng tin cậy trong mọi dự án xây dựng. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tốt nhất và sự đa dạng cho mọi nhu cầu của bạn.

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Translate »
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED
Translate »