Báo giá thép cuộn P10, P14, P18 Hòa Phát. Kho thép Trí Việt mỗi ngày tổng hợp mọi tin tức mới nhất ở website: tontheptriviet.com, qua đó quý vị có thể tham khảo chi tiết.
Với tính bền vượt trội, thép cuộn P10, P14, P18 Hòa Phát được biết đến là dạng thép với độ cứng cực cao, chống lực tốt, chống ô xy hóa hiệu quả dưới tác động từ môi trường,… Nhân viên công ty tư vấn trực tiếp qua hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 091 816 8000 – 0907 6666 51
Ứng dụng của thép cuộn P10, P14, P18 Hòa Phát như thế nào?
- Ứng dụng của thép cuộn P10, P14, P18 Hòa Phát để dùng trong các cốt thép cũng như trải sàn & dùng để thi công chịu lực cho các công trình.
- Loại thép này có khả năng giúp cho công trình chịu lực được tốt hơn, bên cạnh đó còn làm tăng tính ổn định của công trình hơn.
- Sản phẩm chính hãng, nhà sản xuất thép Hòa Phát kèm theo các thông tin cụ thể cho khách khi mua hàng
- Với tính chất kỹ thuật của thép cuộn P10, P14, P18 Hòa Phát ngày nay, tính cơ khí đảm bảo được tất cả những yêu cầu giới hạn nóng chảy, giới hạn độ bền, với các độ dãn dài.
Báo giá thép cuộn P10, P14, P18 Hòa Phát
Bảng báo giá sắt thép xây dựng– thép cuộn P10, P14, P18 Hòa Phát luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm. Hôm nay, công ty Kho thép Trí Việt xin giới thiệu đến quý bạn đọc giá mới nhất tính tới thời điểm này
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ TỐT NHẤT & KÈM THEO ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0907 137 555 – 0949 286 777 |
Bảng giá thép Trí Việt
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP Trí Việt | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
BÁO GIÁ TỐT NHẤT & KÈM THEO ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0907 137 555 – 0949 286 777 |
Bảng giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
BÁO GIÁ TỐT NHẤT & KÈM THEO ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0907 137 555 – 0949 286 777 |
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
BÁO GIÁ TỐT NHẤT & KÈM THEO ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0907 137 555 – 0949 286 777 |
Quyền lợi dành cho khách hàng là gì ?
- Chúng tôi hằng ngày sẽ luôn báo giá thép cuộn P10, P14, P18 Hòa Phát & các loại sắt thép khác một cách chính xác & đầy đủ dựa vào khối lượng thép.
- Cung cấp số lượng vật liệu chính xác, dịch vụ phân phối tận nơi có tem nhãn theo đúng quy cách của nhà máy.
- Giao hàng miễn phí đối với các công trình ở gần, hỗ trợ bốc xếp ngay tại công trình : Xe nhỏ luồn lách ngách nhỏ, xe to tới công trình lớn.
- Dịch vụ đổi trả hàng nhanh
Đơn vị nào phân phối thép cuộn P10, P14, P18 Hòa Phát chất lượng tốt nhất ở khu vực Trí Việt?
Hiện tại ngay thời điểm này, doanh nghiệp Kho thép Trí Việt là địa chỉ đứng đầu danh sách chọn lựa của mọi công trình trong việc phân phối thép cuộn P10, P14, P18 Hòa Phát
Thông tin luôn được cập nhật liên tục trên hệ thống website: tontheptriviet.com
Cam kết rằng, mang lại cho người tiêu dùng mức giá mua vật liệu chính xác. Xuất xứ sản phẩm rõ ràng, đóng gói cẩn thận
Với phương châm hoạt động chính đó là mang lại giá trị lợi ích cao nhất cho khách hàng. Chúng tôi đã chiếm trọn niềm tin những khách hàng đã đến với chúng tôi
– Đội ngũ xe tải hùng hậu giao hàng đúng giờ, cung ứng vật tư không giới hạn bất cứ số lượng lớn hay nhỏ
– Chúng tôi có kho hàng tại các vị trí trung tâm luôn sẵn hàng & giao hàng nhanh tới mọi công trình
Thủ tục mua hàng nhanh tại Kho thép Trí Việt
- B1 : Chúng tôi mở rộng dịch vụ cung cấp báo giá chính xác, giải đáp thắc mắc cho khách hàng nhanh
- B2 : Những điều khoản lớn nhỏ mà bên bán – bên mua cùng nhau thống nhất: Báo giá, khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B3: Công ty sẽ vận chuyển hàng hóa, trong khi đó quý khách sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ VLXD
- B4: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng – kiểm tra mẫu mã sản phẩm & thanh toán số dư cho chúng tôi
Hashtag:#thepPomina#thepVietNhat#thepMiennam#thepHoaPhat#thepcuonxaydung#thepthanhvan#baogiathepcuon#banggiathepcay#giathepcuon