Sắt vuông là một loại sắt thép có hình dạng vuông, có cạnh bằng nhau và góc vuông 90 độ ở mỗi góc. Đây là một dạng phổ biến của sắt thép và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng, công nghiệp, và ngành sản xuất.
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về sắt vuông:
-
Kích thước và đặc tính: Sắt vuông có nhiều kích thước khác nhau, với độ dày và chiều dài có thể được điều chỉnh để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của dự án. Kích thước phổ biến bao gồm 10x10mm, 20x20mm, 30x30mm, và nhiều kích thước khác.
-
Ứng dụng: Sắt vuông thường được sử dụng trong xây dựng để làm cột, dầm, khung kèo, và các thành phần cấu trúc khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và sản xuất, chẳng hạn như làm thành phần cho máy móc và thiết bị.
-
Tính chất cơ học: Sắt vuông thường có tính chất cơ học tốt, bao gồm khả năng chịu lực và khả năng chống biến dạng.
-
Bề mặt và hoàn thiện: Sắt vuông thường có bề mặt mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhôm để bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Nó cũng có thể được sơn hoặc hoàn thiện bề mặt theo yêu cầu cụ thể của dự án.
Sắt vuông là một vật liệu xây dựng quan trọng và có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tính chất đa dạng và tính năng cơ học của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng và công nghiệp.
Những đặc điểm nổi bật của sắt vuông
❤️Báo giá sắt vuông hôm nay | ✅Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
❤️Vận chuyển tận nơi | ✅Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
❤️Đảm bảo chất lượng | ✅Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
❤️Tư vấn miễn phí | ✅Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
❤️Hỗ trợ về sau | ✅Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Báo giá sắt vuông cập nhật tại công ty Tôn thép Trí Việt mới nhất ngày hôm nay. Trong tình hình có rất nhiều đơn vị đang kinh doanh thép hộp vuông trên địa bàn, nhưng chất lượng lại chưa được kiểm chứng. Để tránh mua phải hàng giả, quý khách nên tìm hiểu thật kĩ về nhà cung ứng
Hoạt động hơn 10 năm tại khu vực Trí Việt, công ty chúng tôi luôn làm hài lòng mọi khách hàng khó tính bằng nguồn thép vuông chính hãng. Có giấy tờ chứng minh xuất xứ cụ thể, đội ngũ vận chuyển sẽ giao hàng tận nơi. Cam kết hỗ trợ tư vấn 24/24h: 0907 137 555 – 0949 286 777
Thông tin về sắt thép vuông mạ kẽm
Chúng tôi nhập khẩu thép vuông mạ kẽm từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Sử dụng chủ yếu các loại mác thép nhiều nhất: SS400, CT3, S45C, C45, A36, S355JR, S275JR, CT45, S50C…SS400, S20C, S45C, SCM440, SCM420, SCR440, SCR420, SCM415, SKD11, SKD61, SCM435, SCR415, SCR435, SM400A/B/C, S355J2
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
Thép vuông mạ kẽm : các cạnh bên đều, thẳng, bề mặt bóng và láng, mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật…
Barem thép hộp vuông mạ kẽm
Bảng giá sắt vuông mạ kẽm
Bảng giá sắt vuông do chúng tôi kê khai báo giá dựa vào niêm yết tại nhà máy. Website: tontheptriviet.com sẽ là cổng thông tin chuyên cung cấp tình hình vật tư xây dựng hằng ngày. Thép hộp vuông đúng tiêu chuẩn xây dựng, tùy theo mật độ xây dựng mà chọn lựa đúng quy cách, nhiều chiết khấu đa dạng với những đơn hàng lớn
Đặc điểm: Có hình dạng hộp vuông, có độ dày đa dạng từ 0.6 đến 3.5 mm và kích thước từ 12×12 mm đến 90×90 mm.
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (Kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/6m) |
Hộp 12×12 | 0,70 | 1,47 | 33.810 |
0,80 | 1,66 | 38.180 | |
0,90 | 1,85 | 42.550 | |
1,00 | 2,03 | 46.690 | |
1,10 | 2,21 | 50.830 | |
1,20 | 2,39 | 54.970 | |
1,40 | 2,72 | 62.560 | |
Hộp 14×14 | 0,70 | 1,74 | 40.020 |
0,80 | 1,97 | 45.310 | |
0,90 | 2,19 | 50.370 | |
1,00 | 2,41 | 55.430 | |
1,10 | 2,63 | 60.490 | |
1,20 | 2,84 | 65.320 | |
1,40 | 3,25 | 74.750 | |
1,50 | 3,45 | 79.350 | |
Hộp 16×16 | 0,70 | 2,00 | 46.000 |
0,80 | 2,27 | 52.210 | |
0,90 | 2,53 | 58.190 | |
1,00 | 2,79 | 64.170 | |
1,10 | 3,04 | 69.920 | |
1,20 | 3,29 | 75.670 | |
1,40 | 3,78 | 86.940 | |
Hộp 20×20 | 0,70 | 2,53 | 58.190 |
0,80 | 2,87 | 66.010 | |
0,90 | 3,21 | 73.830 | |
1,00 | 3,54 | 81.420 | |
1,10 | 3,87 | 89.010 | |
1,20 | 4,20 | 96.600 | |
1,40 | 4,83 | 111.090 | |
1,50 | 5,14 | 118.220 | |
1,80 | 6,05 | 139.150 | |
2,00 | 6,63 | 152.490 | |
Hộp 25×25 | 0,70 | 3,19 | 73.370 |
0,80 | 3,62 | 83.260 | |
0,90 | 4,06 | 93.380 | |
1,00 | 4,48 | 103.040 | |
1,10 | 4,91 | 112.930 | |
1,20 | 5,33 | 122.590 | |
1,40 | 6,15 | 141.450 | |
1,50 | 6,56 | 150.880 | |
1,80 | 7,75 | 178.250 | |
2,00 | 8,52 | 195.960 | |
Hộp 30×30 | 0,70 | 3,85 | 88.550 |
0,80 | 4,38 | 100.740 | |
0,90 | 4,90 | 112.700 | |
1,00 | 5,43 | 124.890 | |
1,10 | 5,94 | 136.620 | |
1,20 | 6,46 | 148.580 | |
1,40 | 7,47 | 171.810 | |
1,50 | 7,97 | 183.310 | |
1,80 | 9,44 | 217.120 | |
2,00 | 10,40 | 239.200 | |
2,30 | 11,80 | 271.400 | |
2,50 | 12,72 | 292.560 | |
2,80 | 14,05 | 323.150 | |
3,00 | 14,92 | 343.160 | |
Hộp 40×40 | 0,70 | 5,16 | 118.680 |
0,80 | 5,88 | 135.240 | |
0,90 | 6,60 | 151.800 | |
1,00 | 7,31 | 168.130 | |
1,10 | 8,02 | 184.460 | |
1,20 | 8,72 | 200.560 | |
1,40 | 10,11 | 232.530 | |
1,50 | 10,80 | 248.400 | |
1,80 | 12,83 | 295.090 | |
2,00 | 14,17 | 325.910 | |
2,30 | 16,14 | 371.220 | |
2,50 | 17,43 | 400.890 | |
2,80 | 19,33 | 444.590 | |
3,00 | 20,57 | 473.110 | |
Hộp 50×50 | 0,80 | 7,36 | 169.280 |
0,90 | 8,27 | 190.210 | |
1,00 | 9,19 | 211.370 | |
1,10 | 10,09 | 232.070 | |
1,20 | 10,98 | 252.540 | |
1,40 | 12,74 | 293.020 | |
1,50 | 13,62 | 313.260 | |
1,80 | 16,22 | 373.060 | |
2,00 | 17,94 | 412.620 | |
2,30 | 20,47 | 470.810 | |
2,50 | 22,14 | 509.220 | |
2,80 | 24,60 | 565.800 | |
3,00 | 26,23 | 603.290 | |
3,20 | 27,83 | 640.090 | |
3,50 | 30,20 | 694.600 | |
3,80 | 32,49 | 747.270 | |
4,00 | 34,02 | 782.460 | |
5,00 | 42,39 | 974.970 | |
6,00 | 49,74 | 1.144.020 | |
Hộp 60×60 | 0,80 | 8,85 | 203.550 |
0,90 | 9,96 | 229.080 | |
1,00 | 11,06 | 254.380 | |
1,10 | 12,16 | 279.680 | |
1,20 | 13,24 | 304.520 | |
1,40 | 15,38 | 353.740 | |
1,50 | 16,45 | 378.350 | |
1,80 | 19,61 | 451.030 | |
2,00 | 21,70 | 499.100 | |
2,30 | 24,80 | 570.400 | |
2,50 | 26,85 | 617.550 | |
2,80 | 29,88 | 687.240 | |
3,00 | 31,88 | 733.240 | |
3,20 | 33,86 | 778.780 | |
3,50 | 36,79 | 846.170 | |
3,80 | 39,65 | 911.904 | |
4,00 | 41,56 | 955.788 | |
5,00 | 51,81 | 1.191.630 | |
6,00 | 61,04 | 1.403.920 | |
Hộp 65×65 | 5,00 | 56,52 | 1.299.960 |
6,00 | 66,69 | 1.533.870 | |
Hộp 70×70 | 3,50 | 43,85 | 1.008.550 |
4,00 | 49,74 | 1.144.020 | |
5,00 | 61,23 | 1.408.290 | |
6,00 | 72,35 | 1.664.050 | |
Hộp 75×75 | 1,00 | 13,82 | 317.860 |
1,10 | 15,20 | 349.600 | |
1,20 | 16,58 | 381.340 | |
1,40 | 19,34 | 444.820 | |
1,50 | 20,69 | 475.870 | |
1,80 | 24,70 | 568.100 | |
2,00 | 27,36 | 629.280 | |
2,30 | 31,30 | 719.900 | |
2,50 | 33,91 | 779.930 | |
2,80 | 37,79 | 869.170 | |
3,00 | 40,36 | 928.280 | |
3,20 | 42,90 | 986.700 | |
3,50 | 46,69 | 1.073.870 | |
3,80 | 50,43 | 1.159.890 | |
4,00 | 52,90 | 1.216.700 | |
4,50 | 59,77 | 1.374.710 | |
5,00 | 65,94 | 1.516.620 | |
6,00 | 78,00 | 1.794.000 | |
Hộp 80×80 | 4,00 | 57,27 | 1.317.210 |
5,00 | 70,65 | 1.624.950 | |
6,00 | 83,65 | 1.923.950 | |
8,00 | 108,50 | 2.495.500 | |
Hộp 90×90 | 1,00 | 16,65 | 382.950 |
1,10 | 18,31 | 421.130 | |
1,20 | 19,98 | 459.540 | |
1,40 | 23,30 | 535.900 | |
1,50 | 24,93 | 573.390 | |
1,80 | 29,79 | 685.170 | |
2,00 | 33,01 | 759.230 | |
2,30 | 37,80 | 869.400 | |
2,50 | 40,98 | 942.540 | |
2,80 | 45,70 | 1.051.100 | |
3,00 | 48,83 | 1.123.090 | |
3,20 | 51,94 | 1.194.620 | |
3,50 | 56,58 | 1.301.340 | |
3,80 | 61,17 | 1.406.910 | |
4,00 | 64,21 | 1.476.830 | |
5,00 | 79,11 | 1.819.530 | |
5,50 | 86,39 | 1.986.924 | |
6,00 | 93,56 | 2.151.834 | |
6,50 | 100,61 | 2.313.984 | |
7,00 | 107,55 | 2.473.650 | |
8,00 | 123,60 | 2.842.800 | |
Hộp 100×100 | 1,20 | 22,09 | 508.070 |
1,40 | 25,77 | 592.710 | |
1,50 | 27,60 | 634.800 | |
1,80 | 33,11 | 761.530 | |
2,00 | 36,78 | 845.940 | |
2,30 | 42,30 | 972.900 | |
2,50 | 45,69 | 1.050.870 | |
2,80 | 50,98 | 1.172.540 | |
3,00 | 54,49 | 1.253.270 | |
3,20 | 57,97 | 1.333.310 | |
3,50 | 63,17 | 1.452.910 | |
3,80 | 68,33 | 1.571.590 | |
4,00 | 71,74 | 1.650.020 | |
4,50 | 80,20 | 1.844.600 | |
5,00 | 88,54 | 2.036.328 | |
5,50 | 96,76 | 2.225.526 | |
6,00 | 104,87 | 2.411.964 | |
6,50 | 112,87 | 2.595.918 | |
7,00 | 120,74 | 2.777.112 | |
8,00 | 138,70 | 3.190.100 | |
10,00 | 169,60 | 3.900.800 | |
12,00 | 199,00 | 4.577.000 | |
Hộp 120×120 | 4,00 | 87,42 | 2.010.660 |
5,00 | 108,30 | 2.490.900 | |
6,00 | 128,90 | 2.964.700 | |
8,00 | 168,80 | 3.882.400 | |
10,00 | 207,20 | 4.765.600 | |
12,00 | 244,20 | 5.616.600 | |
Hộp 125×125 | 2,50 | 57,48 | 1.322.040 |
2,80 | 64,19 | 1.476.324 | |
3,00 | 68,63 | 1.578.582 | |
3,20 | 73,06 | 1.680.426 | |
3,50 | 79,67 | 1.832.502 | |
3,80 | 86,24 | 1.983.474 | |
4,00 | 90,59 | 2.083.662 | |
4,50 | 101,41 | 2.332.338 | |
5,00 | 100,10 | 2.302.254 | |
5,50 | 122,68 | 2.821.686 | |
6,00 | 133,15 | 3.062.358 | |
6,50 | 143,50 | 3.300.408 | |
7,00 | 153,74 | 3.535.974 | |
8,00 | 176,34 | 4.055.820 | |
10,00 | 216,66 | 4.983.180 | |
Hộp 140×140 | 4,00 | 102,49 | 2.357.270 |
5,00 | 127,17 | 2.924.910 | |
6,00 | 151,47 | 3.483.810 | |
8,00 | 198,95 | 4.575.850 | |
Hộp 150×150 | 2,50 | 69,26 | 1.593.072 |
2,80 | 77,38 | 1.779.786 | |
3,00 | 82,78 | 1.903.848 | |
3,20 | 88,15 | 2.027.358 | |
3,50 | 96,17 | 2.211.864 | |
3,80 | 104,15 | 2.395.404 | |
4,00 | 109,45 | 2.517.258 | |
4,50 | 122,62 | 2.820.168 | |
5,00 | 135,67 | 3.120.318 | |
5,50 | 148,60 | 3.417.846 | |
6,00 | 161,42 | 3.712.752 | |
6,50 | 174,13 | 4.005.036 | |
7,00 | 186,73 | 4.294.698 | |
8,00 | 214,02 | 4.922.460 | |
10,00 | 263,76 | 6.066.480 | |
12,00 | 311,99 | 7.175.770 | |
Hộp 160×160 | 5,00 | 146,01 | 3.358.230 |
6,00 | 174,08 | 4.003.840 | |
8,00 | 229,09 | 5.269.070 | |
Hộp 175×175 | 2,50 | 81,05 | 1.864.104 |
2,80 | 90,58 | 2.083.386 | |
3,00 | 96,91 | 2.228.976 | |
3,20 | 103,22 | 2.374.152 | |
3,50 | 112,66 | 2.591.226 | |
3,80 | 122,06 | 2.807.334 | |
4,00 | 128,30 | 2.950.854 | |
4,50 | 143,82 | 3.307.860 | |
5,00 | 159,23 | 3.662.244 | |
5,50 | 174,58 | 4.015.386 | |
6,00 | 189,70 | 4.363.146 | |
6,50 | 204,77 | 4.709.664 | |
7,00 | 219,72 | 5.053.560 | |
Hộp 180×180 | 5,00 | 164,85 | 3.791.550 |
6,00 | 196,69 | 4.523.870 | |
8,00 | 259,24 | 5.962.520 | |
10,00 | 320,28 | 7.366.440 | |
Hộp 200×200 | 3,00 | 111,34 | 2.560.820 |
4,00 | 147,10 | 3.383.300 | |
4,50 | 164,98 | 3.794.540 | |
5,00 | 182,75 | 4.203.250 | |
5,50 | 200,40 | 4.609.200 | |
6,00 | 217,94 | 5.012.620 | |
6,50 | 235,37 | 5.413.510 | |
7,00 | 252,68 | 5.811.640 | |
7,50 | 269,88 | 6.207.240 | |
8,00 | 286,97 | 6.600.310 | |
8,50 | 303,95 | 6.990.850 | |
9,00 | 320,81 | 7.378.630 | |
9,50 | 337,56 | 7.763.880 | |
10,00 | 354,19 | 8.146.370 | |
Hộp 250×250 | 4,00 | 184,78 | 4.249.940 |
4,50 | 207,37 | 4.769.510 | |
5,00 | 229,85 | 5.286.550 | |
5,50 | 252,21 | 5.800.830 | |
6,00 | 274,46 | 6.312.580 | |
6,50 | 296,60 | 6.821.800 | |
7,00 | 318,62 | 7.328.260 | |
7,50 | 340,53 | 7.832.190 | |
8,00 | 362,33 | 8.333.590 | |
8,50 | 384,02 | 8.832.460 | |
9,00 | 405,59 | 9.328.570 | |
9,50 | 427,05 | 9.822.150 | |
10,00 | 448,39 | 10.312.970 | |
12,00 | 537,07 | 12.352.610 | |
Hộp 300×300 | 6,00 | 332,34 | 7.643.820 |
8,00 | 440,10 | 10.122.300 | |
10,00 | 546,36 | 12.566.280 | |
12,00 | 651,11 | 14.975.530 | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0918 168 000 – 0907 666 650 – 0907 666 651 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHẤT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Công ty Trí Việt Steel cung cấp thêm giá sắt thép xây dựng khác mới nhất năm 2025
Bảng báo giá thép Việt Nhật
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Báo giá sắt Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Việt Úc
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Sự tiêu thụ của thị trường dành cho loại thép này đang rất lớn. Vì chúng có nhiều ưu điểm: tính bền tốt, kéo dài hạn sử dụng cho công trình, chống gỉ sét, hợp với nhiều môi trường khác nhau,… Mọi tin tức trong báo giá sắt Việt Úc kê khai bên dưới nhằm giúp quý khách tham khảo thêm. Xin quý khách gọi cho chúng tôi qua đường dây nóng bên dưới để được hỗ trợ
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT ÚC |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
HVUC❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
9.000 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
9.000 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
51.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
89.900 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
140.500 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
189.500 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
235.500 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
300.500 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
360.500 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
458.500 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
Liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
Liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng giá sắt V 2025
Báo giá sắt v, báo giá sắt v3 được nhiều công trình lớn nhỏ tại Trí Việt quan tâm & sử dụng. Công ty Trí Việt mỗi ngày sẽ thường xuyên tổng hợp những tin tức mới nhất, cam kết cạnh tranh lành mạnh với thị trường. Nguồn vật tư đảm bảo vận chuyển trực tiếp mà không thông qua bất cứ trung gian nào
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BAREM KG/6M | GIÁ VNĐ/6M |
---|---|---|---|
V25x25 | 1.5 | 3.4 | 63920 |
V25x25 | 1.8 | 3.9 | 73320 |
V25x25 | 2 | 4.3 | 80840 |
V25x25 | 2.5 | 5.1 | 95880 |
V25x25 | 3 | 5.59 | 105092 |
V30x30 | 2 | 5.2 | 97760 |
V30x30 | 2.5 | 6.4 | 120320 |
V30x30 | 3 | 7.8 | 146640 |
V40x40 | 2 | 7 | 131600 |
V40x40 | 2.5 | 8.6 | 161680 |
Nhà phân phối nào tại Trí Việt có thể cung cấp báo giá sắt thép tốt nhất?
Bảng giá sắt xây dựng mới nhất khác nhau qua mỗi thời điểm, bên cạnh đó cũng tùy thuộc một phần vào cơ sở kinh doanh đó ấn định. Để tạo thuận lợi cho việc thi công, bạn nên tìm hiểu thật kĩ để tránh mua sản phẩm kém chất lượng
Tôn thép Trí Việt là Doanh nghiệp cung cấp vật liệu xây dựng, luôn làm hài lòng khách đến. Chúng tôi chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép hộp, cung cấp bảng giá sắt xây dựng 2023 đa dạng mẫu mã và kích thước, giá kê khai rõ ràng.
Nhập hàng từ nhà máy lớn trong và ngoài nước, chất lượng trải qua các khâu cụ thể. Do đó, quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm cũng như mức giá mà chúng tôi đưa ra.
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: tontheptriviet.com
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com
Kho Thép Trí Việt: Nơi Đáng Tin Cậy Cho Các Loại Sản Phẩm Thép
Trong ngành xây dựng và công nghiệp, việc sử dụng các loại sản phẩm thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn, thép cuộn, xà gồ và sắt thép xây dựng. đã trở nên vô cùng quan trọng. Những vật liệu này không chỉ đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng cơ bản, mà còn ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Và để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về các sản phẩm thép chất lượng, Kho Thép Trí Việt đã nhanh chóng trở thành địa chỉ đáng tin cậy.
1. Sản Phẩm Đa Dạng và Chất Lượng
Tôn Thép Trí Việt tự hào là một trong những nhà cung cấp hàng đầu các loại sản phẩm thép đa dạng như thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ và sắt thép xây dựng. Điều này đảm bảo rằng khách hàng có sự lựa chọn phong phú và linh hoạt cho các dự án của họ. Đặc biệt, tất cả các sản phẩm đều đạt chất lượng tiêu chuẩn, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, độ chính xác và tính thẩm mỹ.
2. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp và Tư Vấn Kỹ Thuật
Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về các loại thép và ứng dụng của chúng, Kho Thép Trí Việt cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp. Khách hàng có thể yên tâm nhờ vào sự hỗ trợ tận tâm trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể của họ.
3. Cam Kết Về Giá Cả và Giao Hàng Đúng Hẹn
Thép Trí Việt cam kết cung cấp các sản phẩm thép với mức giá cạnh tranh trên thị trường. Điều này giúp các doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm được chi phí trong quá trình mua sắm và xây dựng. Hơn nữa, việc giao hàng đúng hẹn là một trong những cam kết hàng đầu của kho thép này, giúp khách hàng có thể quản lý dự án một cách hiệu quả.
4. Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Mọi Dự Án
Dù bạn đang xây dựng một công trình nhỏ hay một dự án quy mô lớn, Công ty Thép Trí Việt đều sẵn sàng cung cấp các giải pháp thép tốt nhất. Từ việc xác định loại thép phù hợp cho công việc cụ thể, đến việc hỗ trợ về kỹ thuật và giao hàng, kho thép này tự tin mang đến sự hài lòng cho mọi khách hàng.