🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Báo giá ống thép đúc P323.8×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm – Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50. Doanh nghiệp Thép Trí Việt sẽ nhận phân phối thép ống đúc này theo đúng yêu cầu mà khách hàng đưa ra, chất lượng cao & đồng thời đáp ứng chính xác mọi tính năng trong xây dựng

Bảng kê khai chi tiết theo khối lượng và độ dày ống thép rõ ràng, giấy tờ hợp đồng đầy đủ.

nut download

Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download

Thép ống đúc xây dựng là gì?

Thép ống đúc xây dựng là loại thép có độ cứng cao, chủ yếu được dùng để xây dựng công trình, chúng đóng góp một vai trò rất quan trọng để chế tạo khung sườn nhà tiền chế -> nâng cao độ cứng cáp, thi công nhà xưởng, giàn giáo, và ứng dụng với một số lĩnh vực công nghệ khác như: đóng tàu, chế tạo ô tô, linh kiện điện tử,..

Báo giá ống thép đúc P323.8×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm

Tình hình báo giá thep ong duc P323.8×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm được công ty Thép Trí Việt cập nhật liên tục. Qúy vị liên hệ với bộ phận tư vấn hôm nay hoặc đến trực tiếp công ty để chúng tôi tận tình hướng dẫn một cách nhanh chóng nhất

bảng báo giá ống thép đúc

Xem nhanh báo giá bằng file chữ

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
P21.3 (DN15)2.77 (SCH40)7.7207900
P21.3 (DN15)3.73 (SCH80)9.75263250
P26.7 (DN20)2.87 (SCH40)10.2275400
P26.7 (DN20)3.91 (SCH80)13.3359100
P33.4 (DN25)3.38 (SCH40)15.1407700
P33.4 (DN25)4.55 (SCH80)19.6529200
P42.2 (DN32)2.97 (SCH30)17.24465480
P42.2 (DN32)3.56 (SCH40)20.5553500
P42.2 (DN32)4.85 (SCH80)26.9726300
P48.3 (DN40)3.18 (SCH30)21.2572400
P48.3 (DN40)3.68 (SCH40)24.3656100
P48.3 (DN40)5.08 (SCH80)32.5877500
P60.3 (DN50)3.18 (SCH30)26.84724680
P60.3 (DN50)3.91 (SCH40)32.7882900
P60.3 (DN50)5.54 (SCH80)44.91212300
P73 (DN65)4.77 (SCH30)48.1561300212
P73 (DN65)5.16 (SCH40)51.7921398384
P73 (DN65)7.01 (SCH80)68.4421847934
P76 (DN65)442.61150200
P76 (DN65)4.77 (SCH30)50.2741357398
P76 (DN65)5.16 (SCH40)54.11460700
P76 (DN65)7.01 (SCH80)71.61933200
P88.9 (DN80)450.31358100
P88.9 (DN80)4.77 (SCH30)59.381603260
P88.9 (DN80)5.49 (SCH40)67.81830600
P88.9 (DN80)6.3577.72097900
P88.9 (DN80)7.62 (SCH80)92.72502900
P355.6 (DN350)7.92 (SCH20)407.67611007252
P355.6 (DN350)9.52 (SCH30)487.48213162014
P355.6 (DN350)11.13 (SCH40)547.79414790438
P355.6 (DN350)12.7644.3517397450
P355.6 (DN350)19.05 (SCH80)948.61225612524
P406.4 (DN400)7.92 (SCH20)467.24412615588
P406.4 (DN400)9.53 (SCH30)559.03815094026
P406.4 (DN400)12.7 (SCH40)739.819974600
P406.4 (DN400)21.42 (SCH80)1220.11832943186
P457.2 (DN450)7.92 (SCH20)526.81214223924
P457.2 (DN450)11.13 (SCH30)732.65419781658
P457.2 (DN450)14.27 (SCH40)935.19625250292
P457.2 (DN450)23.9 (SCH80)1526.19641207292
P508 (DN500)9.53 (SCH20)702.5118967770
P508 (DN500)12.7 (SCH30)930.71425129278
P508 (DN500)15.06 (SCH40)1098.40829657016
P508 (DN500)26.18 (SCH80)1866.37250392044
P610 (DN600)9.53 (SCH20)846.25822848966
P610 (DN600)14.27 (SCH30)1257.81633961032
P610 (DN600)17.45 (SCH40)1529.90441307408
P610 (DN600)30.93 (SCH80)2650.05671551512
QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
P101.6 (DN90)4.77 (SCH30)68.341845180
P101.6 (DN90)571.51930500
P101.6 (DN90)5.74 (SCH40)81.4142198178
P101.6 (DN90)8.08 (SCH80)111.8043018708
P101.6 (DN90)10135.531363659346.72
P114.3 (DN100)465.31763100
P114.3 (DN100)580.92184300
P114.3 (DN100)6.02 (SCH40)96.52605500
P114.3 (DN100)8.56 (SCH80)1343618000
P114.3 (DN100)11.131704590000
P127 (DN115)6.27 (SCH40)112.0023024054
P127 (DN115)9.02 (SCH80)157.4584251366
P127 (DN115)10173.114673970
P141.3 (DN125)5100.842722680
P141.3 (DN125)6120.23245400
P141.3 (DN125)6.55 (SCH40)130.593525930
P141.3 (DN125)8157.84260600
P141.3 (DN125)9.52(SCH80)185.6225011794
P141.3 (DN125)12.72426534000
P168.3 (DN150)5120.813261870
P168.3 (DN150)6.35 (SCH20)152.164108320
P168.3 (DN150)7.11 (SCH40)169.5724578444
P168.3 (DN150)10.97 (SCH80)255.3666894882
P168.3 (DN150)18.26405.410945800
P168.3 (DN150)21.95475.312833100
P219.1 (DN200)6.35 (SCH20)199.8725396544
P219.1 (DN200)7.04 (SCH30)220.7465960142
P219.1 (DN200)8.18 (SCH40)255.2526891804
P219.1 (DN200)10.31318.518599770
P219.1 (DN200)12.7 (SCH40)387.8110470870
P219.1 (DN200)15.09455.512298500
P273 (DN250)6.35 (SCH20)250.536764310
P273 (DN250)7.78 (SCH30)305.3048243208
P273 (DN250)9.27 (SCH40)361.7289766656
P273 (DN250)10.31400.7310819710
P273 (DN250)15.06 (SCH80)574.76415518628
P273 (DN250)18.262737371000
P323.8 (DN300)6.35 (SCH20)298.268053020
P323.8 (DN300)7328.128859240
P323.8 (DN300)8.38 (SCH30)391.09210559484
P323.8 (DN300)9.53443.211966400
P323.8 (DN300)10.31 (SCH40)478.21812911886
P323.8 (DN300)12.7584.615784200
P323.8 (DN300)17.45 (SCH80)790.96821356136

Một vài điểm lưu ý khi quý khách đặt hàng:

  • Các sản phẩm thép ống đúc đen/ mạ kẽm P323.8×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm nói riêng và thép ống khác nói chung mà chúng tôi phân phối đều bảo hành chính hãng về chất lượng
  • Qúy khách thanh toán sau khi đã nhận hàng đủ
  • Thép Trí Việt có các xe vận tải công suất đa dạng, lớn nhỏ khác nhau. Phù hợp với trọng lượng vật tư mà khách hàng mong muốn
  • Khách hàng có thể đưa ra yêu cầu riêng về quy cách thép ống
  • Xác nhận đơn đặt hàng nhanh, chỉ sau 15 phút

Những tiêu chuẩn của thép ống đúc P323.8×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm trong sản xuất?

Muốn đảm bảo thép ống đúc P323.8×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm có chất lượng cao, thì phải đạt các tiêu chuẩn sau đây:

– Những tiêu chuẩn mà sản phẩm phải đáp ứng : ASTM A106, A53, A213-T22, X52, X42, A213-T91 ,A213-T23,..

– Đường kính đạt tiêu chuẩn: Phi 323.8

– Chiều dài đặc trưng của ống thép: 6m, 12m

– Sản phẩm được sản xuất hay nhập khẩu từ: Việt Nam, Canada, Trung Quốc, Đài Loan,..

Ưu điểm nổi bật

– Độ bền: Thép ống đúc P323.8×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm xây dựng có khả năng chống chịu lực tốt, độ cứng cao. Cấu trúc là khối rỗng, khối lượng phù hợp cho từng hạng mục thi công.

Công trình sẽ vững chãi như mong muốn

– Lắp đặt dễ dàng: Công tác thi công lắp đặt cũng khá là thuận lợi. Vì tính bền cao nên sẽ rất tiết kiệm chi phí bảo trì sau này, đồng thời công tác sữa chữa và lắp đặt cũng sẽ dễ dàng hơn

Báo giá ống thép đúc P323.8x7.1mm, 7.9mm, 8.7mm

Mua hàng tại Thép Trí Việt có những bước nào?

  • B1 : Qúy vị sẽ nhận báo giá theo số lượng qua email hay hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
  • B2 : Bên bán & bên mua thống nhất: Giá cả, xác nhận khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức giao hàng, chọn lựa hình thức thanh toán,…
  • B3: Qúy vị tiến hành sắp xếp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
  • B4: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và kiểm tra, cuối cùng là thanh toán số dư cho chúng tôi

Sản phẩm được phân phối chính hãng, cung cấp bởi công ty Thép Trí Việt

Lợi ích dịch vụ và niềm tin của người tiêu dùng được Thép Trí Việt đặt lên trên hết. Cam kết dịch vụ với mức báo giá ống thép đúc xây dựng hợp lý. Trường hợp với các đơn hàng lớn thì sẽ có những chiết khấu hấp dẫn nhất

– Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn trực 24/7 giải đáp mọi ý kiến của khách hàng. Luôn cập nhật những thông tin mới nhất về tình hình giá vật liệu trên thị trường.

– Chúng tôi có bố trí đội ngũ xe tải thích hợp tùy thuộc vào khối lượng giao hàng. Định vị GPs nhanh chóng để nguồn hàng hóa đến công trình đang xây dựng một cách ngắn nhất

Thông tin mua hàng:

CÔNG TY TRÍ VIỆT

Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM

Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM

Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM

Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM

Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương

Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50

Email: theptriviet@gmail.com

Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Translate »
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED
Translate »