🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép tấm 18x1500x6000mm . Để giúp quý khách nắm chắc giá sản phẩm thì mỗi ngày chúng tôi điều đăng tải những thông tin chi tiết trên website: tontheptriviet.com. Công ty sẽ tư vấn dịch vụ miễn phí cho khách hàng qua hotline:  091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777

Bảng báo giá thép tấm 18x1500x6000mm

Bảng báo giá thép tấm 18x1500x6000mm và các loại thép tấm khác dưới đây là những thông tin chính xác để quý khách hàng tham khảo. Phần lớn, báo giá sẽ phụ thuộc vào nhu cầu tiêu thụ thực tế và bên sản xuất

cung-cap-thep-tam

Công ty Kho thép Trí Việt sẽ đăng tải các thông tin 24/24h để quý khách có cái nhìn toàn diện và rõ ràng nhất. Dựa vào đó sẽ giúp cho việc chọn mua thép tấm trở nên dễ dàng hơn

BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM
QUY CÁCH BAREM (kg/tấm) ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) ĐƠN GIÁ (vnđ/tấm)
3 x 1500 x 6000 mm                     211.95                          25,000                    5,298,750
4 x 1500 x 6000 mm                     282.60                          25,000                    7,065,000
5 x 1500 x 6000 mm                      353.25                          25,000                    8,831,250
5 x 2000 x 6000 mm                      471.00                          25,000                  11,775,000
6 x 1500 x 6000 mm                      423.90                          25,000                  10,597,500
6 x 2000 x 6000 mm                      565.20                          25,000                  14,130,000
8 x 1500 x 6000 mm                      565.20                          25,000                  14,130,000
8 x 2000 x 6000 mm                      753.60                          25,000                  18,840,000
10 x 1500 x 6000 mm                      706.50                          25,000                  17,662,500
10 x 2000 x 6000 mm                      942.00                          25,000                  23,550,000
12 x 1500 x 6000 mm                      847.80                          25,000                  21,195,000
12 x 2000 x 6000 mm                   1,130.40                          25,000                  28,260,000
14 x 1500 x 6000 mm                      989.10                          25,000                  24,727,500
14 x 2000 x 6000 mm                   1,318.80                          25,000                  32,970,000
16 x 1500 x 6000 mm                   1,130.40                          25,000                  28,260,000
16 x 2000 x 6000 mm                   1,507.20                          25,000                  37,680,000
18 x 1500 x 6000 mm                   1,271.70                          25,000                  31,792,500
18 x 2000 x 6000 mm                   1,695.60                          25,000                  42,390,000
20 x 2000 x 6000 mm                   1,884.00                          25,000                  47,100,000
22 x 2000 x 6000 mm                   2,072.40                          25,000                  51,810,000
25 x 2000 x 6000 mm                   2,355.00                          25,000                  58,875,000
30 x 2000 x 6000 mm                   2,826.00                          25,000                  70,650,000
35 x 2000 x 6000 mm                   3,297.00                          25,000                  82,425,000
40 x 2000 x 6000 mm                   3,768.00                          25,000                  94,200,000
45 x 2000 x 6000 mm                   4,239.00                          25,000                105,975,000
50 x 2000 x 6000 mm                   4,710.00                          25,000                117,750,000
55 x 2000 x 6000 mm                   5,181.00                          25,000  
60 x 2000 x 6000 mm                   5,652.00                          25,000                141,300,000
70 x 2000 x 6000 mm                   6,594.00                          25,000                164,850,000
80 x 2000 x 6000 mm                   7,536.00                          25,000                188,400,000
100 x 2000 x 6000 mm                   9,420.00                          25,000                235,500,000
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0907 6666 51 –
0975 555 055. BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI

Dịch vụ của Kho thép Trí Việt đem lại cho khách hàng những gì?

  • Báo giá đầy đủ mỗi ngày, trang website: tontheptriviet.com hoạt động 24/24h
  • Công ty có liên kết với nhiều nhà máy sản xuất sắt thép nổi tiếng. Nên giá cả được chúng tôi thống kê là mức giá tốt nhất
  • Sản phẩm chính hãng, đầy đủ số lượng như yêu cầu. Dịch vụ gia công thép nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu sử dụng
  • Giao hàng trong phạm vi không giới hạn đến các tỉnh thành khu vực Phía Nam: Bốc xếp hàng hóa bởi các phương tiện hiện đại nhất hiện nay
  • Phản hồi lại ý kiến của khách hàng, đền bù hoặc đổi trả nếu hàng hóa sai quy cách – số lượng

bang-bao-gia-tam-thep-xay-dung

Thủ tục mua hàng tại Kho thép Trí Việt

  • B1 : Báo giá dịch vụ được xác định chính xác thông qua số lượng đặt hàng, chủng loại
  • B2 : Hai bên thống nhất về những điều khoản như là: Giá cả ( các đơn hàng lớn có thể thương lượng ), khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách nhận hàng, bốc xếp,., chính sách thanh toán. Nếu hai bên không còn thắc mắc thì sẽ tiến hành kí hợp đồng
  • B3: Công ty sẽ vận chuyển hàng hóa nhanh, quý khách sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ vật liệu xây dựng
  • B4: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng & kiểm tra số lượng => thanh toán số dư cho chúng tôi

Tại sao nên chọn thép tấm 18x1500x6000mm?

Đây được coi là phương án hợp lý nhất giúp cho chủ công trình tiết kiệm chi phí mua vật tư một cách tối đa. Bên cạnh đó, việc quản lý nguồn thép cũng dễ dàng hơn

Công ty Kho thép Trí Việt tại TPHCM chuyên phân phối mọi mặt hàng VLXD nói chung, thép tấm 18x1500x6000mm nói riêng với giá thành hợp lý. Sản phẩm thép tấm 18x1500x6000mm được chúng tôi nhập từ các hãng sản xuất có uy tín trên thị trường. Mang lại chất lượng tối ưu, phù hợp với mọi cơ sở hạ tầng

Chất lượng thép tấm 18x1500x6000mm uy tín nhất tại TPHCM?

Bảng giá của tấm thép 18x1500x6000mm sẽ có sự thay đổi chút ít, phụ thuộc hầu hết vào đơn hàng với số lượng là bao nhiêu. Qúy khách muốn được tư vấn trực tiếp, xin liên hệ thẳng đến phòng kinh doanh để được hỗ trợ nhanh chóng nhất

Ngoài ra, chúng tôi còn mở rộng phân phối các VLXD khác như: Thép Hòa Phát, thép Trí Việt, thép Pomina,…

– Hệ thống cung cấp sắt thép trên toàn bộ khu vực : thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Tây Ninh, Bến Tre, Đồng Nai, và giao hàng hằng ngày

→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.

→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Translate »
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED
Translate »