Thép hộp giá rẻ cung cấp bởi Kho thép Trí Việt Trí Việt bao gồm các loại thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp tròn . ..
Tại sao Trí Việt lại cung cấp thép hộp giá rẻ
Công ty thép Trí Việt có khả năng cung cấp thép hộp giá rẻ so với các đơn vị khác bởi chúng tôi là đại lý cấp 1 của các đơn vị sản xuất thép hộp như Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Hoa Sen hay là thép hộp cỡ lớn nhập khẩu.
Vì là đơn vị phân phối cấp 1 nên chúng tôi có thể cung cấp thép hộp giá rẻ, giá sỉ cho các công trình lớn nhỏ trên thị trường Tp.HCM và các tỉnh lân cận
Mặt khác Thép hộp giá rẻ của Trí Việt bởi vì chúng tôi có sẵn nhân viên, xe cộ vận chuyển không cần thuê các đơn vị trung gian khác.
Công ty thép Trí Việt có kho hàng lớn và ở nhiều địa điểm nên chứa được lượng hàng lớn và giảm được chi phí vận chuyển đường dài do đó có thép hộp giá rẻ hơn các đơn vị khác.
Bạn có thể mua được loại thép hộp giá rẻ từ Trí Việt bao gồm
Trí Việt có khả năng cung cấp lượng thép hộp lớn cho các công trình với nhiều chủng loại khác nhau.
Thép hộp được phân ra thành 4 loại sau:
♦ Thép hộp vuông đen
♦ Thép hộp vuông mạ kẽm
♦ Thép hộp chữ nhật đen
♦ Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng đối tượng khách hàng mà Trí Việt sẽ cập nhật bảng báo giá thép hộp chi tiết theo quy cách sau:
Quy cách Thép hộp vuông: 12×12 , 14×14 , 16×16 , 20×20 , 25×25 , 30×30 , 40×40 , 50×50 , 60×60 , 75×75 , 90×90 (được tính với đơn vị là mm)
Quy cách Thép hộp chữ nhật: 10×30 , 13×26 , 20×40 , 25×50 , 30×60 , 40×80 , 45×90 , 50×100 , 60×120 (được tính với đơn vị là mm)
Có một số quy các lớn hơn nhưng ít được sử dụng bạn cần đặt trước mới có hàng.
Quý khách có thể tham khảo giá thép hộp trên thị trường hiện nay
Trí Việt xin gửi tới quý khách hàng thông tin giá các loại thép hộp chúng tôi nêu ở trên để quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá tại thời điểm bạn lướt web có thê đã thay đổi. Chính vì thế việc liên hệ tới Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777 của công ty để nhận báo giá trực tiếp sẽ có giá chính xác và mới nhất.
Bảng báo giá thép hộp vuông đen – mạ kẽm
Kho thép Trí Việt – Trí Việt gửi tới quý khách hàng thông tin bảng báo giá thép hộp vuông đen, báo giá thép hộp vuông mạ kẽm.
Loại thép | Quy cách | Vuông mạ kẽm | Vuông Đen | |
Độ dày | Trượng lượng | Đơn giá | Đơn giá | |
(mm) | (Kg/cây) | (VNĐ/cây) | (VNĐ/cây) | |
Giá thép hộp Vuông 14×14 | 1 | 2,41 | 43,139 | 40,609 |
1,1 | 2,63 | 47,077 | 44,316 | |
1,2 | 2,84 | 50,836 | 47,854 | |
1,4 | 3,25 | 58,175 | 54,763 | |
Giá thép hộp Vuông 16×16 | 1 | 2,79 | 49,941 | 47,012 |
1,1 | 3,04 | 54,416 | 51,224 | |
1,2 | 3,29 | 58,891 | 55,437 | |
1,4 | 3,78 | 67,662 | 63,693 | |
Giá thép hộp Vuông 20×20 | 1 | 3,54 | 63,366 | 59,649 |
1,1 | 3,87 | 69,273 | 65,210 | |
1,2 | 4,2 | 75,180 | 70,770 | |
1,4 | 4,83 | 86,457 | 81,386 | |
1,5 | 5,14 | 92,006 | 83,011 | |
1,8 | 6,05 | 108,295 | 97,708 | |
Giá thép hộp Vuông 25×25 | 1 | 4,48 | 80,192 | 75,488 |
1,1 | 4,91 | 87,889 | 82,734 | |
1,2 | 5,33 | 95,407 | 89,811 | |
1,4 | 6,15 | 110,085 | 103,628 | |
1,5 | 6,56 | 117,424 | 105,944 | |
1,8 | 7,75 | 138,725 | 125,163 | |
2 | 8,52 | 152,508 | 133,338 | |
Giá thép hộp Vuông 30×30 | 1 | 5,43 | 97,197 | 91,4960 |
1,1 | 5,94 | 106,326 | 100,089 | |
1,2 | 6,46 | 115,634 | 108,851 | |
1,4 | 7,47 | 133,713 | 125,870 | |
1,5 | 7,97 | 142,663 | 128,716 | |
1,8 | 9,44 | 171,808 | 152,456 | |
2 | 10,4 | 186,160 | 162,760 | |
2,3 | 11,8 | 211,220 | 184,670 | |
2,5 | 12,72 | 227,688 | 199,068 | |
Giá thép hộp Vuông 40×40 | 0,8 | 5,88 | 105,252 | LH |
1 | 7,31 | 130,849 | LH | |
1,1 | 8,02 | 143,558 | 135,137 | |
1,2 | 8,72 | 156,088 | 146,932 | |
1,4 | 10,11 | 180,969 | 170,354 | |
1,5 | 10,8 | 193,320 | 174,420 | |
1,8 | 12,83 | 229,657 | 207,205 | |
2 | 14,17 | 253,643 | 221,761 | |
2,3 | 16,14 | 288,906 | 252,591 | |
2,5 | 17,43 | 311,997 | 272,780 | |
2,8 | 19,33 | 346,007 | 302,515 | |
3 | 20,57 | 368,203 | 321,921 | |
Giá thép hộp Vuông 50×50 | 1,1 | 10,09 | 180,611 | 170,017 |
1,2 | 10,98 | 196,542 | 185,013 | |
1,4 | 12,74 | 228,046 | 214,669 | |
1,5 | 13,62 | 243,798 | 219,963 | |
1,8 | 16,22 | 290,338 | 261,953 | |
2 | 17,94 | 321,126 | 280,761 | |
2,3 | 20,47 | 366,413 | 320,356 | |
2,5 | 22,14 | 396,306 | 359,775 | |
2,8 | 24,6 | 440,340 | 384,990 | |
3 | 26,23 | 469,517 | 410,500 | |
3,2 | 27,83 | 498,157 | 435,540 | |
Giá thép hộp Vuông 60×60 | 1,1 | 12,16 | 217,664 | 204,896 |
1,2 | 13,24 | 236,996 | 223,094 | |
1,4 | 15,38 | 275,302 | 259,153 | |
1,5 | 16,45 | 294,455 | 265,668 | |
1,8 | 19,61 | 351,019 | 316,702 | |
2 | 21,7 | 388,430 | 339,605 | |
2,3 | 24,8 | 443,920 | 388,120 | |
2,5 | 26,85 | 480,615 | 420,203 | |
2,8 | 29,88 | 534,852 | 467,622 | |
3 | 31,88 | 570,652 | 498,922 | |
3,2 | 33,86 | 606,094 | 529,909 | |
Giá thép hộp Vuông 75×75 | 1,5 | 20,68 | 370,172 | LH |
1,8 | 24,69 | 441,951 | LH | |
2 | 27,34 | 489,386 | LH | |
2,3 | 31,29 | 560,091 | LH | |
2,5 | 33,89 | 606,631 | LH | |
2,8 | 37,77 | 676,083 | LH | |
3 | 40,33 | 721,907 | LH | |
3,2 | 42,87 | 767,373 | LH | |
Giá thép hộp Vuông 90×90 | 1,5 | 24,93 | 446,247 | 402,620 |
1,8 | 29,79 | 533,241 | 498,983 | |
2 | 33,01 | 590,879 | 536,413 | |
2,3 | 37,8 | 676,620 | 614,250 | |
2,5 | 40,98 | 733,542 | 665,925 | |
2,8 | 45,7 | 818,030 | 742,625 | |
3 | 48,83 | 874,057 | 764,190 | |
3,2 | 51,94 | 929,726 | 812,861 | |
3,5 | 56,58 | 1,012,782 | 885,477 | |
3,8 | 61,17 | 1,094,943 | 957,311 | |
4 | 64,21 | 1,149,359 | 1,004,887 | |
Liên hệ Kho thép Trí Việt để nhận thông tin giá đối với quy cách khác.
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm – chữ nhật đen
Kho thép Trí Việt – Trí Việt gửi tới quý khách hàng thông tin bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm, báo giá thép hộp chữ nhật đen.
Loại thép | Quy cách | Chữ nhật mạ kẽm | Chữ nhật Đen | |
Độ dày | Trượng lượng | Đơn giá | Đơn giá | |
(mm) | (Kg/cây) | (VNĐ/cây) | (VNĐ/cây) | |
Giá thép hộp chữ nhật 13×26 | 1 | 3,45 | 61,755 | 40,609 |
1,1 | 3,77 | 67,483 | 63,525 | |
1,2 | 4,08 | 73,032 | 68,748 | |
1,4 | 4,7 | 84,13 | 79,195 | |
Giá thép hộp chữ nhật 20×40 | 1 | 5,43 | 97,197 | 91,496 |
1,1 | 5,94 | 106,326 | 100,089 | |
1,2 | 6,46 | 115,634 | 108,851 | |
1,4 | 7,47 | 133,713 | 125,870 | |
1,5 | 7,97 | 142,663 | 125,809 | |
1,8 | 9,44 | 168,976 | 152,456 | |
2 | 10,4 | 186,16 | 162,760 | |
2,3 | 11,8 | 211,22 | 184,670 | |
2,5 | 12,72 | 227,688 | 199,068 | |
Giá thép hộp chữ nhật 25×50 | 1 | 6,84 | 122,436 | 115,254 |
1,1 | 7,5 | 134,25 | 126,375 | |
1,2 | 8,15 | 145,885 | 137,328 | |
1,4 | 9,45 | 169,155 | 148,838 | |
1,5 | 10,09 | 180,611 | 162,954 | |
1,8 | 11,98 | 214,442 | 193,477 | |
2 | 13,23 | 236,817 | 207,050 | |
2,3 | 15,06 | 269,574 | 235,689 | |
2,5 | 16,25 | 290,875 | 254,313 | |
Giá thép hộp chữ nhật 30×60 | 1 | 8,25 | 147,675 | 139,013 |
1,1 | 9,05 | 161,995 | 152,493 | |
1,2 | 9,85 | 176,315 | 165,973 | |
1,4 | 11,43 | 204,597 | 192,596 | |
1,5 | 12,21 | 218,559 | 197,192 | |
1,8 | 14,53 | 260,087 | 234,660 | |
2 | 16,05 | 287,295 | 251,183 | |
2,3 | 18,3 | 327,57 | 286,395 | |
2,5 | 19,78 | 354,062 | 309,557 | |
2,8 | 21,79 | 390,041 | 343,831 | |
3 | 23,4 | 418,86 | 366,210 | |
Giá thép hộp chữ nhật 40×80 | 1,1 | 12,16 | 217,664 | 204,896 |
1,2 | 13,24 | 236,996 | 223,094 | |
1,4 | 15,38 | 275,302 | 259,153 | |
1,5 | 16,45 | 294,455 | 529,909 | |
1,8 | 19,61 | 351,019 | 498,922 | |
2 | 21,7 | 388,43 | 467,622 | |
2,3 | 24,8 | 443,92 | 420,203 | |
2,5 | 26,85 | 480,615 | 388,120 | |
2,8 | 29,88 | 534,852 | 339,605 | |
3 | 31,88 | 570,652 | 316,702 | |
3,2 | 33,86 | 606,094 | 275,538 | |
Giá thép hộp chữ nhật 40×100 | 1,4 | 16,02 | 286,758 | LH |
1,5 | 19,27 | 344,933 | 311,211 | |
1,8 | 23,01 | 411,879 | 371,612 | |
2 | 25,47 | 455,913 | 413,888 | |
2,3 | 29,14 | 521,606 | 456,041 | |
2,5 | 31,56 | 564,924 | 493,914 | |
2,8 | 35,15 | 629,185 | 550,098 | |
3 | 37,35 | 668,565 | 587,345 | |
3,2 | 38,39 | 687,181 | 600,804 | |
Giá thép hộp chữ nhật 50×100 | 1,4 | 19,33 | 346,007 | 325,711 |
1,5 | 20,68 | 370,172 | 333,982 | |
1,8 | 24,69 | 441,951 | 398,744 | |
2 | 27,34 | 489,386 | 427,871 | |
2,3 | 31,29 | 560,091 | 489,689 | |
2,5 | 33,89 | 606,631 | 530,379 | |
2,8 | 37,77 | 676,083 | 591,101 | |
3 | 40,33 | 721,907 | 631,165 | |
3,2 | 42,87 | 767,373 | 670,916 | |
Giá thép hộp chữ nhật 60×120 | 1,8 | 29,79 | 533,241 | 484,088 |
2 | 33,01 | 590,879 | 516,607 | |
2,3 | 37,8 | 676,62 | 591,570 | |
2,5 | 40,98 | 733,542 | 641,337 | |
2,8 | 45,7 | 818,03 | 715,205 | |
3 | 48,83 | 874,057 | 764,190 | |
3,2 | 51,94 | 929,726 | 812,861 | |
3,5 | 56,58 | 1,012,782 | 885,477 | |
3,8 | 61,17 | 1,094,943 | 957,311 | |
4 | 64,21 | 1,149,359 | 1,004,887 |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Trí Việt địa chỉ cung cấp thép hộp uy tín
Hiện tại Tphcm có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hộp và quý khách nên cân nhắc lựa chọn đơn vị có năng lực để hợp tác.
Công ty thép Trí Việt là một trong những địa chỉ cung cấp thép hộp, thép hình và các loại sắt thép khác một cách uy tín và giá tốt.
Kho thép Trí Việt Trí Việt thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép hình, giá sắt thép xây dựng, giá xà gồ, giá tôn lợp … uy tín, chính xác để khách hàng tham khảo.
Chúng tôi với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép luôn cam kết mang lại sản phẩm thép chất lượng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có hóa đơn, chứng từ đầy đủ, có giá hợp lý, có chiết khấu đã được nhiều khách hàng, công trình nghiệm chứng theo thời gian.
Kho Thép Trí Việt – Nơi Hội Tụ Chất Lượng và Đa Dạng trong Thép
Kho Thép Trí Việt không chỉ là một nơi cung cấp sản phẩm thép mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng và sản xuất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sự đa dạng và chất lượng của các thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn, thép cuộn, xà gồ và sắt thép xây dựng tại kho Thép Trí Việt.
1. Thép Hình:
Thép hình đóng một vai trò quan trọng trong xây dựng và công nghiệp. Tại kho Thép Trí Việt, bạn sẽ tìm thấy một loạt các loại thép hình với đa dạng về kích thước và hình dạng, từ I-beam, H-beam đến U-channel, giúp bạn thiết kế và xây dựng các công trình độc đáo.
2. Thép Hộp và Thép Ống:
Thép hộp và thép ống chơi một vai trò quan trọng trong xây dựng hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Tại kho Thép Trí Việt, bạn sẽ tìm thấy một loạt các loại thép hộp và thép ống với tính chất lý tưởng cho mọi công trình.
3. Thép Cuộn và Thép Tấm:
Các sản phẩm thép cuộn và thép tấm thường được sử dụng trong sản xuất máy móc, ô tô và xây dựng. Kho Thép Trí Việt cung cấp các loại thép cuộn và thép tấm với đa dạng về độ dày và kích thước, đáp ứng nhu cầu của mọi ngành công nghiệp.
4. Tôn:
Tôn là vật liệu quan trọng trong xây dựng mái nhà và các công trình khác. Tại kho Thép Trí Việt, bạn sẽ tìm thấy nhiều lựa chọn về độ dày, màu sắc và mẫu mã, giúp bạn thực hiện các dự án xây dựng độc đáo và thẩm mỹ.
5. Xà Gồ và Sắt Thép Xây Dựng:
Xà Gồ và sắt thép xây dựng là các thành phần quan trọng của mọi công trình xây dựng. Kho Thép Trí Việt cung cấp xà gồ và sắt thép xây dựng chất lượng cao, đảm bảo tính an toàn và độ bền cho các dự án xây dựng.
Khách hàng của Thép Trí Việt không chỉ có cơ hội lựa chọn từ một loạt sản phẩm thép đa dạng mà còn được tận hưởng sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên nghiệp. Hãy đến kho Thép Trí Việt để khám phá sự đa dạng và chất lượng tốt nhất trong ngành thép và xây dựng.
Nếu quý khách đang có nhu cầu về sắt hộp hay là vật liệu xây dựng thì vui lòng liên hệ Sang Chinh theo địa chỉ sau:
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.hoặc qua bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com
Website: tontheptriviet.com – tonthepsangchinh.vn