Tôn thép Trí Việt cung cấp báo giá xà gồ C250x50x20x3.0mm mỗi ngày, phân phối sản phẩm tận nơi với giá rẻ, ứng dụng dễ dàng trong đời sống đem lại nhiều tiện ích thiết thực. Trong nhiều dự án xây dựng trọng điểm, dạng xà gồ thép C250x50x20x3.0mm có tính ứng dụng cực kì rộng rãi…
Công ty chúng tôi tại TPHCM xin gửi tới quý khách hàng giá tham khảo ở thời điểm hiện tại: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 091 816 8000 – 0907 6666 51
Mô tả cơ bản về xà gồ C250x50x20x3.0mm
Xà gồ C250x50x20x3.0mm xây dựng là được sản xuất từ dây chuyền hiện đại tiên tiến từ Châu Âu. Sản phẩm giữ được chất lượng bền bỉ qua nhiều năm tháng, đẹp, an toàn cho môi trường sống. Được ra đời với nhiều quy cách đa dạng, xà gồ C250x50x20x3.0mm đáp ứng tất cả mọi yêu cầu trong thiết kế của tất cả công trình.
Tôn thép Trí Việt cung cấp báo giá xà gồ C250x50x20x3.0mm
Ngày nay việc sử dụng xa go C250x50x20x3.0mm mạ kẽm đang dần thay thế thay cho các loại xà gồ bằng gỗ trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Chịu mọi lực tác động tốt, tăng cường khả năng nâng đỡ toàn bộ mái nhà.
Bảng báo giá xà gồ c mới nhất
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP Trí Việt | |||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||
Email: theptriviet@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Bà Điểm | |||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 53,000 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 56,500 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 63,600 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 70,650 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 81,250 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 88,500 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 99,000 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 106,000 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 64,750 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 69,075 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 77,700 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 86,350 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 99,300 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 107,925 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 120,875 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 129,525 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 70,750 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 75,500 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 85,000 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 94,250 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 108,500 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 117,750 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 132,000 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 141,250 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 75,000 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 80,000 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 90,000 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 100,000 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 115,000 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 125,000 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 140,000 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 150,000 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 82,425 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 87,920 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 98,910 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 109,900 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 126,385 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 137,375 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 153,860 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 164,850 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 89,750 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 95,733 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 107,700 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 119,667 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 137,617 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 149,583 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 167,533 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 179,500 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 97,250 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 109,406 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 121,563 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 139,797 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 151,953 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 170,188 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 182,344 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,875 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
* Lưu ý:
- Báo giá xà gồ xây dựng chưa bao gồm tính thuế VAT 10%.
- Áp dụng mức giá trên là tùy từng thời điểm cụ thể trong ngày, giá vật liệu có thể thay đổi theo khối lượng từng đơn đặt hàng.
- Chi phí gia công xà gồ đục lỗ, cán gân tính riêng.
- Miễn phí vận chuyển dành cho các đơn hàng lớn
- Cam kết chủng loại nguồn xà gồ C mạ kẽm đúng theo yêu cầu đặt hàng của khách hàng.
Một vài thông số kỹ thuật của xà gồ C250x50x20x3.0mm
- Sản phẩm được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn: JISSG3302 (Tiêu chuẩn nhật bản), ASTM A653/A653M (Tiêu chuẩn Mỹ, Châu Âu).
- Lượng Mạ: Z 70 – Z 350. Chất lượng sản phẩm càng tốt thì lượng mạ càng cao
- Độ bền, độ kéo: G350,G450.G550.
- Độ dày: 3mm
- Bề rộng: Min 40mm (± 5%)
Một số ưu điểm của xà gồ C250x50x20x3.0mm trong xây dựng hiện đại
- Xà gồ C250x50x20x3.0mm được mạ kẽm bằng công nghệ NOF, nhằm để tăng độ bám kẽm, giúp bề mặt sản phẩm trơn láng mịn => nâng cao tính chống gỉ sét, thẩm mỹ đẹp
- Tại Thép Trí Việt thì xà gồ C250x50x20x3.0mm sẽ được cán gân, đục lỗ chuẩn và cắt theo kích thước yêu cầu của từng công trình
- Sản phẩm có cường độ cao – kèm theo là khả năng chịu lực tốt, đảm bảo độ võng trong phạm vi cho phép.
- Xà gồ C250x50x20x3.0mm với bề mặt sản phẩm sáng bóng dễ dàng lau sạch, thân thiện với môi trường.
Có mấy loại xà gồ C250x50x20x3.0mm?
- Xà gồ C250x50x20x3.0mm mạ kẽm
- Xà gồ C250x50x20x3.0mm đen
- Xà gồ C250x50x20x3.0mm kẽm chấn
- Xà gồ C250x50x20x3.0mm mạ kẽm nhúng nóng
Tôn thép Trí Việt – Doanh nghiệp cung cấp, phân phối xà gồ C250x50x20x3.0mm chất lượng tại khu vực TPHCM
Tôn thép Trí Việt chúng tôi có nhiều kinh nghiệm hoạt động, hiện tại được mọi quý khách hàng biết đến như là đại lý phân phối xà gồ C250x50x20x3.0mm nói riêng và Vật liệu xây dựng nói chung. Khách hàng sẽ được hưởng nhiều lợi ích thiết thực nhất. Mua hàng kèm theo nhiều voucher lớn
– Công ty mỗi ngày đã và đang nâng cao một đội ngũ nhân viên làm hăng say ngày đêm. Luôn cập nhật những tin tức nóng hổi và mới nhất về các bảng giá vật liệu xây dựng từ nhà máy , cũng như là tình hình giá vật liệu trên thị trường.
– Bãi kho chứa sắt thép – tôn thép có diện tích rộng rãi nên không giới hạn, hay không có bất kì yêu cầu nào về số lượng. Cho dù số lượng hàng lớn đến đâu thì chỉ cần quý khách có nhu cầu là chúng tôi sẽ đáp ứng ngay lập tức.