Công ty Kho thép Trí Việt được nhiều khách hàng biết đến là công ty chuyên cung cấp và phân phối thép hình Hòa Phát có chất lượng tốt, các sản phẩm tại công ty chúng tôi luôn được đánh giá cao. Mẫu mã phong phú và đặc biệt là giá thành hợp lý
Sắt thép hình Hòa Phát được ứng dụng nhiều trong xây dựng, nhằm mang lại độ vững chãi, bền bỉ trong mọi môi trường. Chúng tôi sẽ vận chuyển đến tận nơi, gọi đặt hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0979 045 333
Ưu điểm của thép hình Hòa Phát
Thép hình Hòa Phát được sản xuất ra thị trường với số lượng rất lớn nên giúp tăng tốc độ hoàn thiện công trình, mua với số lượng lớn sẽ tiết kiệm chi phí.
Lắp đặt – tháo dỡ dễ dàng hay là thay đổi kết cấu thi công cũng nhanh chóng hơn. Những cấu trúc đặc biệt giúp thép hình Hòa Phát có thể được ứng dụng trong nhiều loại hình thi công khác nhau. Bên cạnh đó thì sản phẩm còn có khả năng chịu tải cường độ cao, chịu nhiệt, không bị những tác động của ngoại lực của làm ảnh hưởng đến cấu trúc.
Ứng dụng
Nhờ vào những đặc tính và cấu tạo đa dạng, nên thép hình Hòa Phát được ứng dụng rất nhiều cho các hạng mục thi công các công trình có kết cấu, cốt thép như nhà thép tiền chế, nhà cấp 4, dầm cầu trục, cầu đường, cao tốc, chế tạo máy, công nghiệp đóng tàu, khung sườn xe tải, thùng container….
Bảng báo giá các loại thép hình xây dựng mới nhất năm 2021
Ở mỗi quy cách thép hình ( I – C – U – V – H,.. ) sẽ có giá thành khác nhau, bên cạnh đó giá cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào số lượng đơn đặt hàng, cũng như thời gian giao nhận. Qúy khách nên tìm hiểu kĩ càng để mua sắt hình với chi phí tốt nhất nhé
Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0979 045 333
Bảng báo giá thép hình I
Thông tin giá thép trên thị trường luôn biến động cho nên việc mình chủ động cập nhật giá thép từ đơn vị uy tín là điều cần thiết
BẢNG BÁO GIÁ THÉP I THÁNG 【10/2021】 |
||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây |
Thép I150x75x5x712m Posco | 12m | 168.0 | 20,000 | 3,360,000 |
Thép I 198x99x4,5x7x12 ( Posco) | 12m | 218.0 | 20,000 | 4,360,000 |
Thép I 200x100x5,5x8x12m( Posco) | 12m | 255.0 | 20,000 | 5,100,000 |
Thép I 248x 124x5x8x12m( Posco) | 12m | 308.4 | 20,000 | 6,168,000 |
Thép I 250x125x6x9x12m ( Posco) | 12m | 355.2 | 20,000 | 7,104,000 |
Thép I 298x149x5,5x8x12m( Posco) | 12m | 384.0 | 20,000 | 7,680,000 |
Thép I300x150x6,5x9x12m( Posco) | 12m | 440.4 | 20,000 | 8,808,000 |
Thép I 346x174x6x9x12m( Posco) | 12m | 496.8 | 20,000 | 9,936,000 |
Thép I 350x175x7x10x12m( Posco) | 12m | 595.2 | 20,000 | 11,904,000 |
Thép I 396x199x7x11x12m( Posco) | 12m | 679.2 | 20,000 | 13,584,000 |
Thép I 400x200x8x13x12m( Posco) | 12m | 792.0 | 20,000 | 15,840,000 |
Thép I 500x200x10x16x12m (Posco) | 12m | 1075.2 | 20,200 | 21,719,040 |
Thép I600x200x11x17x12m (Posco) | 12m | 1272.0 | 20,200 | 25,694,400 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép hình chữ V
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V | |||
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 25x25x3x6000mm | 5.57 | 19,200 | 106,944 |
V 30x30x3x6000mm | 6.98 | 19,200 | 134,016 |
V 40x40x3x6000mm | 10.20 | 19,200 | 195,840 |
V 40x40x4x6000mm | 13.21 | 19,200 | 253,632 |
V 40x40x5x6000mm | 17.88 | 19,200 | 343,296 |
V 50x50x3x6000mm | 13.19 | 19,200 | 253,248 |
V 50x50x4x6000mm | 17.10 | 19,200 | 328,320 |
V 50x50x5x6000mm đen | 20.87 | 19,200 | 400,704 |
V 50x50x5x6000mm đỏ | 21.96 | 19,200 | 421,632 |
V 50x50x6x6000mm | 26.67 | 19,200 | 512,064 |
V 60x60x5x6000mm | 26.14 | 19,200 | 501,888 |
V 60x60x6x6000mm | 30.69 | 19,200 | 589,248 |
V 63x63x4x6000mm | 23.60 | 19,200 | 453,120 |
V 63x63x5x6000mm | 27.87 | 19,200 | 535,104 |
V 63x63x6x6000mm | 32.81 | 19,200 | 629,952 |
V 65x65x5x6000mm | 27.81 | 19,200 | 533,952 |
V 65x65x6x6000mm | 34.56 | 19,200 | 663,552 |
V 70x70x6x6000mm | 36.79 | 19,200 | 706,368 |
V 70x70x7x6000mm | 42.22 | 19,200 | 810,624 |
V 75x75x6x6000mm | 39.49 | 19,200 | 758,208 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 19,200 | 1,008,000 |
V 75x75x9x6000mm | 60.19 | 19,200 | 1,155,648 |
V 100x100x10x6000mm | 90.00 | 19,200 | 1,728,000 |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | |
V 30x30x2x6000mm | 5kg | 19,300 | |
V 30x30x3x6000mm | 5.5-7.5kg | 19,000 | |
V 40x40x2.5x6000mm | 7.5-7.8kg | 19,000 | |
V 40x40x3x6000mm | 8 – 9 kg | 19,000 | |
V 40x40x4x6000mm | 10-13kg | 19,000 | |
V 50x50x2.5x6000mm | 11-12kg | 19,000 | |
V 50x50x3x6000mm | 13-15kg | 19,000 | |
V 50x50x4x6000mm | 15-18kg | 19,000 | |
V 50x50x5x6000mm | 19-21kg | 19,000 | |
V 50x50x6x6000mm | 21.2-22kg | 19,000 | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 63x63x5x6000mm | 26.12 | 18,700 | 488,444 |
V 63x63x6x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 70x70x6x6000mm | 31.00 | 18,700 | 579,700 |
V 70x70x6x6000mm | 38.00 | 18,700 | 710,600 |
V 70x70x7x6000mm | 41.43 | 18,700 | 774,741 |
V 75x75x5x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 75x75x6x6000mm | 35.64 | 18,700 | 666,468 |
V 75x75x7x6000mm | 47.50 | 18,700 | 888,250 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 18,700 | 981,750 |
V 80x80x6x6000mm | 41.20 | 18,700 | 770,440 |
V 80x80x7x6000mm | 48.00 | 18,700 | 897,600 |
V 80x80x8x6000mm | 57.00 | 18,700 | 1,065,900 |
V 90x90x6x6000mm | 47.00 | 18,700 | 878,900 |
V 90x90x7x6000mm | 55.00 | 18,700 | 1,028,500 |
V 90x90x8x6000mm | 64.00 | 18,700 | 1,196,800 |
V 90x90x9x6000mm | 70.00 | 18,700 | 1,309,000 |
V 100x100x7x6000mm | 63.00 | 18,700 | 1,178,100 |
V 100x100x8x6000mm | 70.50 | 18,700 | 1,318,350 |
V 100x100x9x6000mm | 80.00 | 18,700 | 1,496,000 |
V 100x100x10x6000mm | 85.20 | 18,700 | 1,593,240 |
V 120x120x8x12m | 172.00 | 18,700 | 3,216,400 |
V 120x120x10x12m | 210.00 | 18,700 | 3,927,000 |
V 120x120x12x12m | 250.00 | 18,700 | 4,675,000 |
V 130x130x10x12m | 230.00 | 18,700 | 4,301,000 |
V 130x130x12x12m | 270.00 | 18,700 | 5,049,000 |
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 150x150x10x12m | 274.80 | CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ | |
V 150x150x12x12m | 327.60 | ||
V150x150x15x12m | 403.20 | ||
V200x200x8x12m | |||
V 200x200x10x12m | |||
V 200x200x12x12m | |||
V200x200x15x12m | |||
V250x250x12x12m | |||
V 250x250x15x12m | |||
V300x300x15x12m | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép hình U
BẢNG BÁO GIÁ THÉP U THÁNG 【10/2021】 |
||||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng (Kg/m) | Đơn Gía | Thành tiền | Ghi chú |
Thép U 160x60x5x7x6m(70-72kg) | 1 | kg | 73 | 15,300 | 1,116,900 | AKS/ACS |
Thép U 160x62x6x7.3x6m(82kg/c) | 1 | kg | 82 | 15,600 | 1,279,200 | AKS/ACS |
Thép U 140x57x3.8x6m(52-54kg) | 1 | kg | 54 | 15,400 | 831,600 | AKS/ACS |
Thép U 140x60x6x6m(65kg) | 1 | kg | 65 | 15,600 | 1,014,000 | AKS/ACS |
Thép U 120x48x3.5x7x6m(41-42kg) | 1 | kg | 42 | 15,000 | 630,000 | AKS/ACS |
Thép U 120x50x4.7x6m(52-54kg) | 1 | kg | 54 | 15,000 | 810,000 | AKS/ACS |
Thép U 80x35x3x6m(21-22,5kg) | 1 | kg | 22.5 | 15,000 | 337,500 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép U 80x35x4x6m(30-31kg) | 1 | kg | 31 | 15,000 | 465,000 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép U 50x25x2,4x3x6m VN | 1 | kg | 14 | 40,000 | 560,000 | VINAONE |
Thép U 100x45x3x6m(31-32 kg) | 1 | m | 32 | 15,000 | 480,000 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép U 100x47x4x5,5x6m(40 kg) | 1 | m | 40 | 15,000 | 600,000 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép U 100x48x4,7x6m(45-47 kg) | 1 | m | 46 | 118,000 | 5,428,000 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép U 100x50x5,5x6m(53-55 kg) | 1 | m | 55 | 145,000 | 7,975,000 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép U 65x35x2,5x3x6m | 1 | m | 6 | 51,000 | 306,000 | VINAONE |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép hình H
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H THÁNG 【10/2021】 |
|||||
Tên sản phẩm | Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây | |
Thép H100x100x6x8x12m ( Posco) | 12m | 206.4 | 20,300 | 4,189,920 | |
Thép H125X125x6.5x9x12m ( Posco) | 12m | 285.6 | 20,300 | 5,797,680 | |
Thép H150x150x7x10x12m ( Posco) | 12m | 378.0 | 20,300 | 7,673,400 | |
Thép H194x150x6x9x12m( Posco) | 12m | 367.2 | 20,300 | 7,454,160 | |
Thép H200x200x8x12x12m( Posco) | 12m | 598.8 | 20,300 | 12,155,640 | |
Thép H244x175x7x11x12m( Posco) | 12m | 440.4 | 20,300 | 8,940,120 | |
Thép H250x250x9x14x12m( Posco) | 12m | 868.8 | 20,300 | 17,636,640 | |
Thép H294x200x8x12x12m( Posco) | 12m | 681.6 | 20,300 | 13,836,480 | |
Thép H300x300x10x15x12m( Posco) | 12m | 1,128.0 | 20,300 | 22,898,400 | |
Thép H350x350x12x19x12m ( Chi na) | 12m | 1,644.0 | 20,300 | 33,373,200 | |
Thép H390x300x10x16x12m posco | 12m | 792.0 | 20,300 | 16,077,600 | |
Thép H400x400x13x21x12m ( Chi na) | 12m | 2,064.0 | 20,300 | 41,899,200 | |
Thép H500x200x10x16x12m posco | 12m | 1,075.2 | 20,300 | 21,826,560 | |
Thép H450x200x9x14x12m posco | 12m | 912.0 | 20,300 | 18,513,600 | |
Thép H600x200x11x17x12m posco | 12m | 1,272.0 | 20,300 | 25,821,600 | |
Thép H446x199x9x14x12m posco | 12m | 794.4 | 20,300 | 16,126,320 | |
Thép H496x199x8x12x12m posco | 12m | 954.0 | 20,300 | 19,366,200 | |
Thép H588x300x12x20x12m posco | 12m | 1,812.0 | 20,300 | 36,783,600 | |
Thép H700x300x13x24x12m posco | 12m | 2,220.0 | 20,300 | 45,066,000 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Các tiêu chí quan trọng để trở thành đại lý cung cấp thép hình cấp 1
Những yêu cầu cụ thể cần phải có để trở thành đại lý cấp 1 chuyên phân phối thép xây dựng như sau:
- Có nguồn vốn lớn
- Sở hữu kho bãi diện tích rộng, đủ để chứa hàng có số lượng lớn
- Có nhiều xe tải, xe cẩu để dễ dàng, giúp thuận tiện cho việc vận chuyển đến công trình
- Có nguồn nhân lực tốt, hiểu biết nhiều vấn đề. Nhân sự hùng hậu, nhanh nhẹn, tháo vát
- Công ty phải có trang phục riêng biệt cho nhân viên thể hiện sự chuyên nghiệp
- Nguồn gốc sản phẩm sắt thép phải có xuất xứ rõ ràng
- Phải đáp ứng được lượng hàng bán ra: Điều này sẽ tùy tuộc vào yêu cầu của các công ty, mỗi công ty sẽ có những mức định khác nhau.
Đại lý Kho thép Trí Việt ở TPHCM
Kho thép Trí Việt là một trong những đơn vị hàng đầu tại TPHCM chuyên kinh doanh cung ứng nguồn sắt hình các loại có chất lượng tốt nhất. Sản phẩm được các nhà máy nổi tiếng sản xuất thông qua quy trình tiêu chuẩn của Châu Âu, vì thế chất lượng luôn đáp ứng được các công trình, yêu cầu của khách hàng.
Công ty chúng tôi hoạt động 24/7 tại TPHCM nói riêng, tất cả các tỉnh thuộc khu vực Trí Việt nói chung. Công ty sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm trong từng khâu làm việc: tư vấn – báo giá nguồn thép hình – bốc xếp hàng lên xe & vận chuyển đến tận nơi. Công ty có đầy đủ tất cả các điều kiện mà quý khách hàng yêu cầu.