Cung cấp sắt hình các loại giá rẻ, chất lượng tốt tại công ty Kho thép Trí Việt. Với sự chuyên nghiệp của đội ngũ tư vấn, những thắc mắc của quý khách sẽ được giải đáp mau chóng nhất. Hãy liên hệ cho chúng tôi theo số điện thoại: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0979 045 333

Kho hàng vật tư đa dạng: thép hình I, V, H, U, C,.. thép ống, thép hộp, tôn,.. được nhập từ nhà sản xuất và có giấy tờ rõ ràng

bang-bao-gia-thep-hinh-i-tri-viet-steel

Bảng báo giá các loại thép hình xây dựng mới nhất năm 2021

Ở mỗi quy cách thép hình ( I – C – U – V – H,.. ) sẽ có giá thành khác nhau, bên cạnh đó giá cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào số lượng đơn đặt hàng, cũng như thời gian giao nhận. Qúy khách nên tìm hiểu kĩ càng để mua sắt hình với chi phí tốt nhất nhé

Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0979 045 333

Bảng báo giá thép hình I

Thông tin giá thép trên thị trường luôn biến động cho nên việc mình chủ động cập nhật giá thép từ đơn vị uy tín là điều cần thiết

BẢNG BÁO GIÁ THÉP I THÁNG 【10/2021】
Khối lượng
Tên sản phẩm  
Quy cách chiều dài Barem kg/cây Đơn giá vnđ/kg Đơn giá vnđ/cây
Thép I150x75x5x712m Posco 12m 168.0       20,000        3,360,000
Thép I 198x99x4,5x7x12 ( Posco)  12m 218.0       20,000        4,360,000
Thép I 200x100x5,5x8x12m( Posco)  12m 255.0       20,000        5,100,000
Thép I 248x 124x5x8x12m( Posco)  12m 308.4       20,000        6,168,000
Thép I 250x125x6x9x12m ( Posco) 12m 355.2       20,000        7,104,000
Thép I 298x149x5,5x8x12m( Posco)  12m 384.0       20,000        7,680,000
Thép I300x150x6,5x9x12m( Posco)  12m 440.4       20,000        8,808,000
Thép I 346x174x6x9x12m( Posco) 12m 496.8       20,000        9,936,000
Thép I 350x175x7x10x12m( Posco)  12m 595.2       20,000      11,904,000
Thép I 396x199x7x11x12m( Posco)  12m 679.2       20,000      13,584,000
Thép I 400x200x8x13x12m( Posco)  12m 792.0       20,000      15,840,000
Thép I 500x200x10x16x12m (Posco) 12m 1075.2       20,200      21,719,040
Thép I600x200x11x17x12m (Posco) 12m 1272.0       20,200      25,694,400
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Bảng báo giá thép hình chữ V

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V 
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ 
QUY CÁCH Kg/cây vnđ/kg vnđ/cây
V 25x25x3x6000mm 5.57     19,200            106,944
V 30x30x3x6000mm 6.98     19,200            134,016
V 40x40x3x6000mm 10.20     19,200            195,840
V 40x40x4x6000mm 13.21     19,200            253,632
V 40x40x5x6000mm 17.88     19,200            343,296
V 50x50x3x6000mm 13.19     19,200            253,248
V 50x50x4x6000mm 17.10     19,200            328,320
V 50x50x5x6000mm đen 20.87     19,200            400,704
V 50x50x5x6000mm đỏ 21.96     19,200            421,632
V 50x50x6x6000mm 26.67     19,200            512,064
V 60x60x5x6000mm 26.14     19,200            501,888
V 60x60x6x6000mm 30.69     19,200            589,248
V 63x63x4x6000mm 23.60     19,200            453,120
V 63x63x5x6000mm 27.87     19,200            535,104
V 63x63x6x6000mm 32.81     19,200            629,952
V 65x65x5x6000mm 27.81     19,200            533,952
V 65x65x6x6000mm 34.56     19,200            663,552
V 70x70x6x6000mm 36.79     19,200            706,368
V 70x70x7x6000mm 42.22     19,200            810,624
V 75x75x6x6000mm 39.49     19,200            758,208
V 75x75x8x6000mm 52.50     19,200          1,008,000
V 75x75x9x6000mm 60.19     19,200          1,155,648
V 100x100x10x6000mm 90.00     19,200          1,728,000
       
       
THÉP HÌNH V CƠ SỞ
QUY CÁCH Kg/cây vnđ/kg  
V 30x30x2x6000mm 5kg     19,300  
V 30x30x3x6000mm 5.5-7.5kg     19,000  
V 40x40x2.5x6000mm 7.5-7.8kg     19,000  
V 40x40x3x6000mm 8 – 9 kg     19,000  
V 40x40x4x6000mm 10-13kg     19,000  
V 50x50x2.5x6000mm 11-12kg     19,000  
V 50x50x3x6000mm 13-15kg     19,000  
V 50x50x4x6000mm 15-18kg     19,000  
V 50x50x5x6000mm 19-21kg     19,000  
V 50x50x6x6000mm 21.2-22kg     19,000  
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE
QUY CÁCH Kg/cây vnđ/kg vnđ/cây
V 63x63x5x6000mm 26.12       18,700       488,444
V 63x63x6x6000mm 33.00       18,700       617,100
V 70x70x6x6000mm 31.00       18,700       579,700
V 70x70x6x6000mm 38.00       18,700       710,600
V 70x70x7x6000mm 41.43       18,700       774,741
V 75x75x5x6000mm 33.00       18,700       617,100
V 75x75x6x6000mm 35.64       18,700       666,468
V 75x75x7x6000mm 47.50       18,700       888,250
V 75x75x8x6000mm 52.50       18,700       981,750
V 80x80x6x6000mm 41.20       18,700       770,440
V 80x80x7x6000mm 48.00       18,700       897,600
V 80x80x8x6000mm 57.00       18,700    1,065,900
V 90x90x6x6000mm 47.00       18,700       878,900
V 90x90x7x6000mm 55.00       18,700    1,028,500
V 90x90x8x6000mm 64.00       18,700    1,196,800
V 90x90x9x6000mm 70.00       18,700    1,309,000
V 100x100x7x6000mm 63.00       18,700    1,178,100
V 100x100x8x6000mm 70.50       18,700    1,318,350
V 100x100x9x6000mm 80.00       18,700    1,496,000
V 100x100x10x6000mm 85.20       18,700    1,593,240
V 120x120x8x12m 172.00       18,700    3,216,400
V 120x120x10x12m 210.00       18,700    3,927,000
V 120x120x12x12m 250.00       18,700    4,675,000
V 130x130x10x12m 230.00       18,700    4,301,000
V 130x130x12x12m 270.00       18,700    5,049,000
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU
QUY CÁCH Kg/cây vnđ/kg vnđ/cây
V 150x150x10x12m 274.80 CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ
V 150x150x12x12m 327.60
V150x150x15x12m 403.20
V200x200x8x12m  
V 200x200x10x12m  
V 200x200x12x12m  
V200x200x15x12m  
V250x250x12x12m  
V 250x250x15x12m  
V300x300x15x12m  

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Bảng báo giá thép hình U

BẢNG BÁO GIÁ THÉP U THÁNG 【10/2021】
Khối lượng
Tên sản phẩm  
Số lượng
( Cây )
Đơn  vị tính  Khối lượng (Kg/m) Đơn Gía Thành tiền  Ghi chú 
Thép U 160x60x5x7x6m(70-72kg)  1 kg  73            15,300      1,116,900 AKS/ACS
Thép U 160x62x6x7.3x6m(82kg/c)  1 kg  82            15,600      1,279,200 AKS/ACS
Thép U 140x57x3.8x6m(52-54kg)  1 kg  54            15,400         831,600 AKS/ACS
Thép U 140x60x6x6m(65kg)  1 kg  65            15,600      1,014,000 AKS/ACS
Thép U 120x48x3.5x7x6m(41-42kg)  1 kg  42            15,000         630,000 AKS/ACS
Thép U 120x50x4.7x6m(52-54kg)  1 kg  54            15,000         810,000 AKS/ACS
Thép U 80x35x3x6m(21-22,5kg)  1 kg  22.5            15,000         337,500 AKS/VINAONE/ACS
Thép U 80x35x4x6m(30-31kg)  1 kg  31            15,000         465,000 AKS/VINAONE/ACS
Thép U 50x25x2,4x3x6m VN  1 kg  14            40,000         560,000 VINAONE
Thép U 100x45x3x6m(31-32 kg)  1 m 32            15,000         480,000 AKS/VINAONE/ACS
Thép U 100x47x4x5,5x6m(40 kg)  1 m 40            15,000         600,000 AKS/VINAONE/ACS
Thép U 100x48x4,7x6m(45-47 kg)  1 m 46          118,000      5,428,000 AKS/VINAONE/ACS
Thép U 100x50x5,5x6m(53-55 kg)  1 m 55          145,000      7,975,000 AKS/VINAONE/ACS
Thép U 65x35x2,5x3x6m 1 m 6            51,000         306,000 VINAONE
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Bảng báo giá thép hình H

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H THÁNG 【10/2021】
Tên sản phẩm   Quy cách chiều dài Barem kg/cây Đơn giá vnđ/kg Đơn giá vnđ/cây
Thép H100x100x6x8x12m ( Posco) 12m           206.4       20,300        4,189,920
Thép H125X125x6.5x9x12m ( Posco) 12m           285.6       20,300        5,797,680
Thép H150x150x7x10x12m ( Posco) 12m           378.0       20,300        7,673,400
Thép H194x150x6x9x12m( Posco) 12m           367.2       20,300        7,454,160
Thép H200x200x8x12x12m( Posco) 12m           598.8       20,300      12,155,640
Thép H244x175x7x11x12m( Posco) 12m           440.4       20,300        8,940,120
Thép H250x250x9x14x12m( Posco) 12m           868.8       20,300      17,636,640
Thép H294x200x8x12x12m( Posco) 12m           681.6       20,300      13,836,480
Thép H300x300x10x15x12m( Posco) 12m         1,128.0       20,300      22,898,400
Thép H350x350x12x19x12m ( Chi na) 12m         1,644.0       20,300      33,373,200
Thép H390x300x10x16x12m posco 12m           792.0       20,300      16,077,600
Thép H400x400x13x21x12m ( Chi na)  12m         2,064.0       20,300      41,899,200
Thép H500x200x10x16x12m posco 12m         1,075.2       20,300      21,826,560
Thép H450x200x9x14x12m posco 12m           912.0       20,300      18,513,600
Thép H600x200x11x17x12m posco 12m         1,272.0       20,300      25,821,600
Thép H446x199x9x14x12m posco 12m           794.4       20,300      16,126,320
Thép H496x199x8x12x12m posco 12m           954.0       20,300      19,366,200
Thép H588x300x12x20x12m posco 12m         1,812.0       20,300      36,783,600
Thép H700x300x13x24x12m posco 12m         2,220.0       20,300      45,066,000
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE
0907 6666 51 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Các tiêu chuẩn mác thép

Việc hiểu biết & nắm rõ từng tiêu chuẩn về mác thép xây dựng chính là yếu tố quan trọng giúp quý vị biết phân biệt và có cách chọn sắt thép xây dựng chính hãng, đạt chuẩn nhất.

Mác thép theo tiêu chuẩn Việt Nam

Theo TCVN 1765 – 75: Thép được kí hiệu bằng chữ cái CT, gồm 3 phân nhóm A,B,C.

+ Nhóm A – đảm bảo tính chất cơ học. Kí hiệu nhóm này là CTxx. Với xx là số phía sau. Bỏ chữ A ở đầu mác thép. Ví dụ: CT38, CT38n, CT38s là 3 mác có cùng σ > 38kG/mm2 hay 380MPa. Ứng với 3 mức khử ôxi khác nhau. Đó là lặng, bán lặng và sôi tương đương với CT38, CT38n, CT38s.

+ Nhóm B – đảm bảo thành phần hóa học. Quy định thành phần  BCT380,14-0,22)C-(0,3-0,65)Mn.

+ Nhóm C – đảm bảo tính chất cơ học và thành phần hóa học.

Mác thép theo tiêu chuẩn Nhật Bản

Chúng ta hay đến các loại mác thép SD295, SD390, SD490. Đây là tên gọi theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Con số sau chữ cái thể hiện cường độ của thép. Trong kỹ thuật người ta gọi đây là giới hạn chảy của thép. Ví dụ SD240 thể hiện thép có cường độ chịu lực 240N/mm2.

Mác thép theo tiêu chuẩn Nga

Kí hiệu bằng chữ cái: CT và số hiệu mác thép từ 0-6 phụ thuộc vào tính chất hóa học và cơ học. Thành phần cacbon trong hỗn hợp càng lớn và độ bền của thép càng cao. Thì số kí hiệu mác thép sẽ càng lớn.

Để phân cấp bậc thép theo tiêu chuẩn Nga. Các số tương ứng thường được ở sau cùng mác thép. Cấp bậc 1 thì không được ghi. Phía trước của mác thép ghi nhóm cúa thép tương ứng A,B,C.

Ví dụ mác thép Y7: Là thép chất lượng chứa 0,7 % cacbon, là thép lặng. Tất cả các loại thép dụng cụ đều khử rất tốt oxi.

Mác thép theo tiêu chuẩn Mỹ

Mỹ là nước có rất nhiều hệ thống tiêu chuẩn mác thép phức tạp. Có ảnh huởng lớn tới nhiều ngành công nghiệp sản xuất. Dưới đây là hệ tiêu chuẩn thường dùng nhất đối với từng loại vật liệu kim loại.

+ Dùng ASTM (American Society for Testing and Materials). Là ký hiệu theo các số tròn (42, 50, 60, 65) chỉ độ bền tối thiểu có đơn vị ksi (1ksi = 1000 psi = 6,8948MPa = 0,703kG/mm2)

+ Dùng SAE (Society for Automotive Engineers). L

Các tiêu chí quan trọng để trở thành đại lý cung cấp thép hình cấp 1

Những yêu cầu cụ thể cần phải có để trở thành đại lý cấp 1 chuyên phân phối thép xây dựng như sau:

  • Có nguồn vốn lớn
  • Sở hữu kho bãi diện tích rộng, đủ để chứa hàng có số lượng lớn
  • Có nhiều xe tải, xe cẩu để dễ dàng, giúp thuận tiện cho việc vận chuyển đến công trình
  • Có nguồn nhân lực tốt, hiểu biết nhiều vấn đề. Nhân sự hùng hậu, nhanh nhẹn, tháo vát
  • Công ty phải có trang phục riêng biệt cho nhân viên thể hiện sự chuyên nghiệp
  • Nguồn gốc sản phẩm sắt thép phải có xuất xứ rõ ràng
  • Phải đáp ứng được lượng hàng bán ra: Điều này sẽ tùy tuộc vào yêu cầu của các công ty, mỗi công ty sẽ có những mức định khác nhau.

Đại lý Kho thép Trí Việt ở TPHCM

Kho thép Trí Việt là một trong những đơn vị hàng đầu tại TPHCM chuyên kinh doanh cung ứng nguồn sắt hình các loại có chất lượng tốt nhất. Sản phẩm được các nhà máy nổi tiếng sản xuất thông qua quy trình tiêu chuẩn của Châu Âu, vì thế chất lượng luôn đáp ứng được các công trình, yêu cầu của khách hàng.

Công ty chúng tôi hoạt động 24/7 tại TPHCM nói riêng, tất cả các tỉnh thuộc khu vực Trí Việt nói chung. Công ty sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm trong từng khâu làm việc: tư vấn – báo giá nguồn thép hình – bốc xếp hàng lên xe & vận chuyển đến tận nơi. Công ty có đầy đủ tất cả các điều kiện mà quý khách hàng yêu cầu.

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Translate »
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED
Translate »